• Revision as of 01:44, ngày 25 tháng 3 năm 2010 by Black coffee (Thảo luận | đóng góp)
    /´souʃəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng
    Thích giao du, thích kết bạn
    I'm not in a sociable mood.

    Tôi đang không muốn tiếp xúc với ai.

    Thân thiện, thân mật, thoải mái (cuộc họp...)

    Danh từ

    Xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau
    Xe đạp ba bánh có hai yên sóng đôi
    Ghế trường kỷ hình chữ S (hai người ngồi đối mặt nhau)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) buổi họp mặt thân mật (liên hoan, giải trí); buổi tụ họp (như) social

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X