• Revision as of 12:56, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhỏng nhẻo, hay khóc tỉ ti, hay khóc nhè

    Danh từ

    Gấu xám Bắc-Mỹ ( (cũng) grizzly bear)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    máy sàng song

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lưới sàng
    song sàng
    sàng

    Giải thích EN: 1. an arrangement of parallel bars that serves as a coarse screening for ore, rocks, or soil.an arrangement of parallel bars that serves as a coarse screening for ore, rocks, or soil.2. a type of grating used to protect passageways in mines or to keep debris from falling into a water inlet.a type of grating used to protect passageways in mines or to keep debris from falling into a water inlet.

    Giải thích VN: (1) Sắp xếp các thanh song song với nhau dùng để sàng quặng, đá hoặc đất. (2) Một dạng lưới sắt dùng để bảo vệ đường hầm trong hầm mỏ hoặc để chắn các chất bẩn rơi vào đường ống nước.

    grizzly (grisly)
    máy sàng có dây đai
    vibrating bar grizzly
    sàng song rung
    sàng song
    vibrating bar grizzly
    sàng song rung

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. (grizzlier, grizzliest) grey, greyish,grey-haired.
    N. (pl. -ies) (in full grizzly bear) a largevariety of brown bear, found in N. America and N. Russia.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X