-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chân trời
- apparent horizon
- đường chân trời biểu kiến
- artificial horizon
- chân trời giả
- beyond-the-horizon communication
- lan truyền ngoại chân trời
- beyond-the-horizon communication
- truyền thông ngoại chân trời
- celestial horizon
- chân trời thiên văn
- celestial horizon
- chân trời thực
- datum horizon
- đường chân trời chuẩn
- depressed horizon
- đường chân trời thấp
- dip of the horizon
- độ hạ của chân trời
- dip of the horizon
- độ nghiêng của chân trời
- false horizon
- chân trời giả
- geometrical horizon
- chân trời thực
- geometrical horizon
- đường chân trời thực
- great circle horizon direction
- hướng chân trời (vòng tròn lớn)
- gyro horizon
- đường chân trời hồi chuyển
- gyro horizon
- đường chân trời nhân tạo
- horizon elevation angle
- góc nâng chân trời
- horizon line
- đường chân trời
- horizon scanner
- máy quét chân trời
- horizon sensor
- bộ phát hiện chân trời
- Over-the-Horizon (OTH)
- ngoài đường chân trời
- Over-the-Horizon Backscatter (OTH-B)
- tán xạ ngược qua đường chân trời
- over-the-horizon propagation
- lan truyền ngoài chân trời
- over-the-horizon propagation
- truyền thông ngoài chân trời
- over-the-horizon radar
- rađa vượt quá chân trời
- path beyond the horizon
- đường bên ngoài chân trời
- radar horizon
- đường chân trời rađa
- radio horizon
- chân trời vô tuyến điện
- radio horizon
- đường chân trời (tầm) vô tuyến
- radio horizon of transmitting antenna
- chân trời vô tuyến điện của ăng ten phát
- sea horizon
- đường chân trời ven biển
- terrestrial horizon
- đường chân trời
- true horizon
- chân trời thực
- visible horizon
- chân trời biểu kiến
- visible horizon
- đường chân trời biểu kiến
đường chân trời
- apparent horizon
- đường chân trời biểu kiến
- datum horizon
- đường chân trời chuẩn
- depressed horizon
- đường chân trời thấp
- geometrical horizon
- đường chân trời thực
- gyro horizon
- đường chân trời hồi chuyển
- gyro horizon
- đường chân trời nhân tạo
- Over-the-Horizon (OTH)
- ngoài đường chân trời
- Over-the-Horizon Backscatter (OTH-B)
- tán xạ ngược qua đường chân trời
- radar horizon
- đường chân trời rađa
- radio horizon
- đường chân trời (tầm) vô tuyến
- sea horizon
- đường chân trời ven biển
- visible horizon
- đường chân trời biểu kiến
Oxford
N.
A the line at which the earth and sky appear to meet. b(in full apparent or sensible or visible horizon) the line atwhich the earth and sky would appear to meet but forirregularities and obstructions; a circle where the earth'ssurface touches a cone whose vertex is at the observer's eye. c(in full celestial or rational or true horizon) a great circleof the celestial sphere, the plane of which passes through thecentre of the earth and is parallel to that of the apparenthorizon of a place.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ