-
Revision as of 19:19, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by 217.157.232.71 (Thảo luận)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
trách nhiệm
- accounting on obligation basis
- phương thức kế toán dựa trên trách nhiệm
- debt obligation
- trách nhiệm trả nợ
- fund obligation
- phần việc trách nhiệm của quỹ
- general obligation bond
- công trái trách nhiệm tập thể
- general obligation bond
- trái khoán trách nhiệm chung
- moral obligation
- trách nhiệm đạo đức
- mutual obligation
- trách nhiệm nợ lẫn nhau
- obligation as to the result
- trách nhiệm về hậu quả
- obligation incurred
- trách nhiệm phát sinh
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Responsibility, duty, charge, burden, onus;accountability, liability, trust; demand, requirement,compulsion, Literary devoir: It was Frank's obligation to getthe children home safely. Civil servants have an obligation toserve the people. I could never fulfil all my obligations. 2constraint, requirement, contract, promise, pledge, bond,agreement, covenant: The company is under no obligation toreplace a product because the customer dislikes its colour. I amunder an obligation to her for introducing us. 3 debt,liability: Denby may be unable to meet all his obligations.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ