-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
catenary
- dây xích hyperbolic
- hyperbolic catenary
- mạng lưới dây xích
- catenary network
- đường dây xích
- catenary curve
- đường dây xích
- catenary line
- đường dây xích cầu
- spherical catenary
- đường dây xích hai đáy
- two-based catenary
- đường dây xích hipebolic
- hyperbolic catenary
- đường dây xích parabôn
- parabolic catenary
- đường dây xích thủy tính
- hydrostatic catenary
- đường dây xích thủy tĩnh
- hydrostatic catenary
- đường giả dây xích
- pseudo-catenary
chain
- ba lăng dây xích
- chain hoist
- bulông dây xích
- chain bolt
- cầu dây xích
- chain bridge
- cầu treo kiểu dây xích
- chain suspended bridge
- cầu treo kiểu dây xích
- chain suspension bridge
- chuỗi dây xích
- caterpillar chain
- dây xích con lăn
- roller chain
- dãy xích in
- daisy chain
- dây xích máy trục
- hoist chain
- dây xích nâng
- lifting chain
- dây xích nối
- drag chain
- dây xích truyền
- driving chain
- dây xích truyền
- roller chain
- dây xích truyền động trục cam (sên cam)
- timing chain
- hộp che dây xích
- chain sprocket
- mật độ hệ (dây) xích
- chain system density
- máy thí nghiệm dây xích
- chain testing machine
- palăng dây xích
- chain hoist
- sự neo bằng dây xích
- chain anchorage
- sức tải bằng dây xích
- chain load
guy (guy rope, guy wire)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
