• Revision as of 14:55, ngày 15 tháng 6 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /net/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lưới, mạng (tóc, nhện...)
    to cast (throw) a net
    quăng lưới
    Cạm, bẫy
    to fall into a net
    rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy
    Vải màn; vải lưới
    Mạng lưới
    to cast one's net wide
    mở rộng phạm vi
    to spread one's net
    giăng lưới, bủa lưới

    Ngoại động từ

    Bắt bằng lưới, đánh lưới
    to net fish
    đánh cá bằng lưới
    to net birds
    bẫy chim bằng lưới
    Thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy
    Che phủ bằng lưới
    Đan (lưới, võng...)
    Thu được (lãi thực)

    Nội động từ

    (thể thao) phá lưới, sút thủng lưới

    Tính từ

    Thực
    net price
    thực giá
    net weight
    trọng lượng thực
    Cuối cùng, chung cuộc
    the net results of that feast are a noisy squabble
    kết quả cuối cùng của bữa tiệc ấy là một cuộc cãi nhau ầm ĩ

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    trừ bì

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lưới

    Giải thích EN: A sturdy, open-mesh fabric formed by knotting or weaving cord; used for various purposes, such as for catching fish.

    Giải thích VN: Kết cấu có mắt, chắc tạo thành bằng cách dệt hoặc đan các sợi dây thừng nhỏ, sử dụng cho các mục đích khác nhau, ví dụ như đánh bắt cá.

    lưới sợi kim
    lưới, mạng
    mạng
    mạng lưới
    mạng máy tính
    tính

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đánh lưới
    giá tịnh
    số tiền tịnh
    thả lưới
    thuần/ròng/tịnh
    thực
    trọng lượng tịnh

    Nguồn khác

    • net : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Network, netting, mesh, mesh-work, web, webbing, openwork,lattice, lattice-work, trellis, trellis-work, lace-work,reticulum, reticle, rete, plexus, grid, grid-work, grille,grate, grating, fretwork; sieve, screen, strainer, sifter: Theywatched the fishermen mending their nets.
    V.
    Catch, capture, trap, entrap, snare, ensnare, bag: As Ibring the fish close to the boat, you net it with this.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X