• Revision as of 10:46, ngày 22 tháng 6 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /ridʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi)
    Dãy (đồi, gò)
    Dải đất hẹp trên đỉnh một dãy đồi; rặng núi dài
    Lằn gợn (trên cát)
    Luống (đất)
    Vùng áp suất cao kéo dài (trong (khí tượng) học)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền

    Ngoại động từ

    Vun (đất) thành luống
    Trồng (cây) thành luống
    Làm có lằn gợn (trên cát)

    Nội động từ

    Thành luống nhấp nhô
    Nổi sóng nhấp nhô (biển); gợn lên

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    mạch núi

    Môi trường

    Nghĩa chuyên ngành

    lưỡi khí áp cao (áp suất khí quyển)

    Nguồn khác

    • ridge : National Weather Service
    • ridge : amsglossary

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nóc mái

    Giải thích EN: The horizontal line along the apex of a sloping roof..

    Giải thích VN: Đường nằm ngang cùng với đỉnh của một mái dốc.

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cung, ụ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khía
    ngọn
    ridge of a wave
    ngọn sóng
    ngọn sóng
    đá ngầm
    dầm nóc
    đặt xà nóc
    dãy núi
    đỉnh
    anticlinal ridge
    đỉnh nếp lồi
    dividing ridge
    đỉnh chia nước
    double ridge waveguide
    ống dẫn sóng đỉnh kép
    gain caused by a ridge
    độ tăng tích do đỉnh
    groundwater ridge
    đỉnh tăng nước ngầm
    mountain ridge
    đỉnh núi
    ridge beam
    dầm móc đỉnh
    ridge cable (netroof structure)
    dây đỉnh kết (kết cấu mái dạng lưới)
    ridge capping
    đỉnh tường có nóc che
    ridge capping
    gờ đỉnh có nóc che
    ridge element
    chi tiết thép đỉnh kèo
    ridge pole
    rầm đinh mái
    ridge pole
    rầm đỉnh mái
    ridge purlin
    đòn dông (đòn đỉnh mái)
    ridge roll
    cuộn ở đỉnh
    ridge templet
    dưỡng (góc, cạnh) đỉnh mái
    scattering properties of the ridge
    các đặc trưng đỉnh của búp bên
    scattering properties of the ridge
    các đặc trưng đỉnh của thùy bên
    thread ridge
    đỉnh ren
    wave ridge
    đỉnh sóng
    đỉnh núi
    đỉnh ren
    đường chia nước
    đường phân thủy
    đường xoi
    ngưỡng
    gờ
    nóc
    nóc nhà
    sống núi
    mid oceanic ridge
    sống núi giữa đại dương
    rầm nóc
    rãnh
    rìa xờm
    vết xước

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Crest, line, strip, top edge, arˆte: The mountain ridge waspartly obscured by clouds.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    The line of the junction of two surfacessloping upwards towards each other (the ridge of a roof).
    Along narrow hilltop, mountain range, or watershed.
    Any narrowelevation across a surface.
    Meteorol. an elongated region ofhigh barometric pressure.
    Agriculture a raised strip ofarable land, usu. one of a set separated by furrows.
    Hort. araised hotbed for melons etc.
    V.
    Tr. mark with ridges.
    Tr. Agriculture break up (land) into ridges.
    Tr. Hort.plant (cucumbers etc.) in ridges.
    Tr. & intr. gather intoridges.
    =ridge-piece. ridge-tile a tile used in making a roof-ridge.
    Ridgy adj. [OE hrycg f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X