-
Kỹ thuật chung
vòng quanh
- circular order
- thứ tự vòng quanh
- circular permutation
- hoán vị vòng quanh
- circular railway
- đường vòng quanh
- circular shift
- dịch chuyển vòng quanh
vòng tròn
- circular coil
- cuộn dây vòng tròn
- circular dividing machine
- máy khắc độ vòng tròn
- circular graduating machine
- máy khắc độ vòng tròn
- circular line
- đường vòng tròn
- formed circular cutter
- dao phay định hình vòng tròn
- Left Hand Circular (LHC)
- vòng tròn bên trái
- Left Hand Circular Polarization (LHCP)
- phân cực vòng tròn bên trái
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Round, disc-shaped or chiefly US disk-shaped, disc-likeor chiefly US disk-like, discoid; ring-shaped, ring-like,annular: Notice the circular pattern of growth of this ivy.
Roundabout, indirect, circuitous, tortuous, twisting, twisted,anfractuous; periphrastic, circumlocutory; devious: We had totake a circular route because the road was closed. Why can't shesay what she means instead of being so circular? 3 illogical,inconsistent, redundant, fallacious, irrational, Formalsophistic or sophistical: To say that you exist because youthink and that you think because you exist is an example ofcircular reasoning.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ