-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự tăng tốc
- acceleration of a falling body
- sự tăng tốc của vật rơi
- acceleration of corrolis
- sự tăng tốc Coriolit
- complementary acceleration
- sự tăng tốc Coriolit
- current-control acceleration, starting
- sự tăng tốc dòng
- reference sound acceleration
- sự tăng tốc âm thanh chuẩn
- sluggish acceleration
- sự tăng tốc chậm chạp (lì máy)
tăng tốc
- acceleration (vs)
- sự tăng tốc
- acceleration device
- thiết bị tăng tốc
- acceleration distance
- khoảng cách tăng tốc
- acceleration factor
- hệ số tăng tốc
- acceleration jet
- tia phun tăng tốc
- acceleration jet
- vòi phun tăng tốc
- acceleration lane
- dải tăng tốc
- acceleration lane
- làm đường tăng tốc
- acceleration lane
- làn tăng tốc
- acceleration of a falling body
- sự tăng tốc của vật rơi
- acceleration of corrolis
- sự tăng tốc Coriolit
- acceleration stop
- sự dừng tăng tốc
- acceleration switch
- thiết bị chuyển mạch tăng tốc
- acceleration time
- thời gian tăng tốc
- acceleration tolerance
- sức chịu dựng lực tăng tốc
- complementary acceleration
- sự tăng tốc Coriolit
- current-control acceleration, starting
- sự tăng tốc dòng
- reference sound acceleration
- sự tăng tốc âm thanh chuẩn
- sluggish acceleration
- sự tăng tốc chậm chạp (lì máy)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dispatch , expedition , hastening , hurrying , quickening , speeding up , spurring , stepping up , stimulation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ