• Revision as of 09:15, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ʌnpri´diktəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể đoán, không thể dự đoán, không thể dự báo, không thể nói trước
    Không thể đoán trước được, hay thay đổi, không ổn định (ý nghĩ, tình cảm.. của người đó qua cách cư xử)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    không dự báo được
    không dự đoán được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X