• /,kɔnfɔ:'mei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình thể, hình dáng, thể cấu tạo
    the conformation of the land
    hình thể đất đai
    ( conformation to) sự thích ứng, sự thích nghi
    Sự theo đúng, sự làm đúng theo

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hình dạng ngoài
    địa hình địa phương

    Kỹ thuật chung

    hình thể
    địa hình

    Kinh tế

    hình dáng
    sự hình thành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X