-
Chuyên ngành
Toán & tin
[sự,tính, phép] đồng cấu
- homomorphism into
- sự đồng cấu vào
- ample homomorphism
- đồng cấu đủ
- canonical homomorphism
- đồng cấu chính tắc, đồng cấu tự nhiên
- composition homomorphism
- (đại số ) đồng cấu hợp thành
- connecting homomorphism
- đồng cấu liên kết
- crossed homomorphism
- đồng cấu chéo
- diagonal homomorphism
- (tôpô học ) phép đồng cấu tréo
- exponential homomorphism
- (đại số ) đồng cấu luỹ thừa
- homogeneous homomorphism
- đồng cấu đồng nhất
- homotopic homomorphism
- đồng cấu đồng luân
- identity homomorphism
- đồng cấu đồng nhất
- inclusion homomorphism
- đồng cấu bao hàm
- induced homomorphism
- đồng cấu cảm sinh
- input homomorphism
- đồng cấu vào
- iterated connecting homomorphism
- đồng cấu liên thông lặp
- join homomorphism
- đồng cấu nối
- local homomorphism
- đồng cấu địa phương
- meet homomorphism
- (đại số ) đồng cấu giao
- natural homomorphism
- đồng cấu tự nhiên
- norm homomorphism
- đồng cấu chuẩn
- output homomorphism
- đồng cấu ra
- proper homomorphism
- đồng cấu thực sự
- splitting homomorphism
- (đại số ) phép đồng cấu tách
- suspension homomorphism
- đồng cấu chéo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ