• /'pilfə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Chôm chỉa, ăn cắp vặt
    he was caught pilfering
    hắn ta bị bắt về tội ăn cắp vặt


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    give , receive

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X