-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 08:18, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Intermediate detonator (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:14, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Intermediate charging bin (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:13, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Intermediate landing (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:13, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Interrelation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:11, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Internal stress (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:11, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Internal shaft (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:11, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Internal resistance (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:10, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Internal pressure (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:10, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Internal frictional angle (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:09, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Internal (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:09, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Intermediate level (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:08, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Intermediate entry (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:08, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Intermediate crushing (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:07, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Intermediary (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:07, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Intermediate (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:06, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Interlayer (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:06, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Interior shaft (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:05, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Interfacial tension (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:05, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Interface (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:04, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Intercooling (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:03, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Intercooler (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:03, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Interchange of gases (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:02, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Interchangeable (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:02, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Interchangeability (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:01, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Interchange (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:01, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Interchamber pillar (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:00, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Interception (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:59, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Intercalation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:59, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Interaction (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:58, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Intensive support (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:58, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Intensive (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:57, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Intensity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:57, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Intensification (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:57, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Integration (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:56, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Intake shaft (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:55, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Intake level (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:55, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Intake air (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:54, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Intake (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:54, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Insulation layer (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:54, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Insulation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:53, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Instrument (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:52, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Instantaneous fuse (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:51, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Instantaneous detonator (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:51, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Instantaneous firing (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:50, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Instantaneous cap (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:50, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Instantaneous (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:49, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Installation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:49, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Instable (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:48, ngày 7 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Instability (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:07, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Insoluble (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ