-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'plaiəns</font>'''/==========/'''<font color="red">ə'plaiəns</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: =====Như fire-engine==========Như fire-engine=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====phụ tùng máy=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phụ tùng máy=====- =====sự ứng dụng=====+ === Xây dựng===- + =====sự ứng dụng=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dụng cụ==========dụng cụ=====::[[electric]] [[appliance]]::[[electric]] [[appliance]]Dòng 61: Dòng 53: ::[[recure]] [[appliance]]::[[recure]] [[appliance]]::phụ tùng cứu chữa::phụ tùng cứu chữa- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A device or piece of equipment used for a specific task.[APPLY + -ANCE]==========A device or piece of equipment used for a specific task.[APPLY + -ANCE]=====19:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dụng cụ
- electric appliance
- dụng cụ điện
- electrical appliance
- dụng cụ điện
- electrical household appliance
- dụng cụ điện gia đình
- heating appliance
- dụng cụ sưởi
- lifting appliance
- dụng cụ nâng
- portable appliance
- dụng cụ mang chuyển được
- safety appliance
- dụng cụ an toàn
- safety appliance
- dụng cụ bảo vệ
- second-hand appliance
- dụng cụ dùng lại
- second-hand appliance
- dụng cụ cũ
dụng cụ, thiết bị
Giải thích EN: 1. in general, any tool or machine that is used to carry out a specific task or produce a desired result.in general, any tool or machine that is used to carry out a specific task or produce a desired result.2. specifically, an electrical device that is used for some household purpose, such as a washing machine, dishwasher, toaster, or food processor.specifically, an electrical device that is used for some household purpose, such as a washing machine, dishwasher, toaster, or food processor.
Giải thích VN: 1. nói chung một dụng cụ hay máy móc nào dùng để thực hiện một thao tác cụ thể hoặc tạo ra một kết quả cụ thể2. đặc biệt một thiết bị điện dùng để sử dụng cho các mục đích gia dụng như máy giặt, máy rửa chén, lò nướng hay máy chế biến thực phẩm.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ