• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Xung quanh, vòng quanh===== ::the tree measures two meters around ::thân cây đo vòng quanh được hai m...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 38: Dòng 36:
    ::[[around]] [[a]] [[million]]
    ::[[around]] [[a]] [[million]]
    ::khoảng chừng một triệu
    ::khoảng chừng một triệu
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[ceaseless]] , [[constant]] , [[continuous]] , [[endless]] , [[eternal]] , [[everlasting]] , [[incessant]] , [[interminable]] , [[nonstop]] , [[ongoing]] , [[perpetual]] , [[persistent]] , [[relentless]] , [[round-the-clock]] , [[timeless]] , [[unceasing]] , [[unending]] , [[unfailing]] , [[uninterrupted]] , [[unremitting]]

    10:13, ngày 22 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Xung quanh, vòng quanh
    the tree measures two meters around
    thân cây đo vòng quanh được hai mét
    Đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi
    to travel around
    đi du lịch đó đây
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần
    around here
    quanh đây
    to hang around
    ở quanh gần đây
    to get (come) around
    gần lại, đến gần, sắp đến

    Giới từ

    Xung quanh, vòng quanh
    to walk around the house
    đi vòng quanh nhà
    Đó đây, khắp
    to travel around the country
    đi du lịch khắp xứ
    Khoảng chừng, gần
    around a million
    khoảng chừng một triệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X