• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:27, ngày 6 tháng 8 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
     
    +
    =====/'''<font color="red">/'belou/</font>'''/=====
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 28: Dòng 25:
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[bawl]] , [[clamor]]
    :[[bawl]] , [[clamor]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    //'belou//

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...)
    Tiếng gầm vang (sấm, súng)
    ( số nhiều) ống bể, ống thổi
    a pair of bellows
    ống bể, ống thổi
    Phần xếp của máy ảnh

    Động từ

    Gầm vang, rống

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bark , bawl , bay , beller , blare , bluster , bray , call , clamor , cry , howl , low , roar , rout , scream , shout , shriek , wail , whoop , yawp , yell , yelp , halloo , holler , vociferate , bell , cy , saul , weep , yap
    noun
    bawl , clamor

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X