• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...)===== =====Tiếng gầm vang (sấm, s...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 24: Dòng 22:
    =====Gầm vang, rống=====
    =====Gầm vang, rống=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Roar; yell, shout, blare, trumpet, howl, Colloq holler:Father was bellowing that he couldn't find his pipe. Thepublic-address system bellowed out my name.=====
    +
    :[[bark]] , [[bawl]] , [[bay]] , [[beller]] , [[blare]] , [[bluster]] , [[bray]] , [[call]] , [[clamor]] , [[cry]] , [[howl]] , [[low]] , [[roar]] , [[rout]] , [[scream]] , [[shout]] , [[shriek]] , [[wail]] , [[whoop]] , [[yawp]] , [[yell]] , [[yelp]] , [[halloo]] , [[holler]] , [[vociferate]] , [[bell]] , [[cy]] , [[saul]] , [[weep]] , [[yap]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[bawl]] , [[clamor]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Roar; yell, shout, Colloq holler: The bull gave abellow and charged.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a emit a deep loud roar. b cry or shoutwith pain.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. utter loudly and usu. angrily.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. abellowing sound. [ME: perh. rel. to BELL(2)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bellow bellow] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=bellow&submit=Search bellow] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bellow bellow] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bellow bellow] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    09:12, ngày 22 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...)
    Tiếng gầm vang (sấm, súng)
    ( số nhiều) ống bể, ống thổi
    a pair of bellows
    ống bể, ống thổi
    Phần xếp của máy ảnh

    Động từ

    Gầm vang, rống

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bark , bawl , bay , beller , blare , bluster , bray , call , clamor , cry , howl , low , roar , rout , scream , shout , shriek , wail , whoop , yawp , yell , yelp , halloo , holler , vociferate , bell , cy , saul , weep , yap
    noun
    bawl , clamor

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X