• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Suy nhược, ốm yếu, quỵ (người, ngựa...)=====
    =====Suy nhược, ốm yếu, quỵ (người, ngựa...)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[battered]] , [[in disrepair]] , [[old]] , [[bedraggled]] , [[decrepit]] , [[deteriorated]] , [[infirm]] , [[unsound]] , [[seedy]] , [[falling apart]] , [[threadbare]] , [[neglected]] , [[shabby]] , [[ramshackle]] , [[run-down]] , [[decaying]] , [[dilapidated]] , [[dingy]] , [[down-at-heel]] , [[faded]] , [[mangy]] , [[rundown]] , [[scrubby]] , [[scruffy]] , [[shoddy]] , [[sleazy]] , [[tattered]] , [[tatty]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[intact]] , [[solid]] , [[sound]] , [[well-kept]] , [[sturdy]]

    12:00, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /´broukən¸daun/

    Thông dụng

    Tính từ
    Hỏng, xộc xệch (máy móc)
    Suy nhược, ốm yếu, quỵ (người, ngựa...)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    intact , solid , sound , well-kept , sturdy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X