-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kən´dens</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 11: *Ving: [[condensing]]*Ving: [[condensing]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====làm cô đọng=====+ =====làm ngưng, làm cô đọng=====- + - =====làm ngưng=====+ - + - =====làmngưng tụ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=condense condense] : Chlorine Online+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đông đặc=====+ - + - =====làm tụ=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ngưng kết=====+ - + - =====ngưng tụ=====+ - + - =====tích tụ=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ngưng=====- ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=condense condense] : Corporateinformation+ =====làm cô đọng=====- ==Oxford==+ =====làm ngưng=====- ===V.===+ - =====Tr. make denser or more concentrated.=====+ =====làm ngưng tụ=====+ === Xây dựng===+ =====đông đặc=====- =====Tr. express infewer words; make concise.=====+ =====làm tụ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====ngưng kết=====- =====Tr. & intr. reduce or be reducedfrom a gas or solid to a liquid.=====+ =====ngưng tụ=====- =====Condensable adj. [F condenseror L condensare (as com-, densus thick)]=====+ =====tích tụ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====ngưng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abbreviate]] , [[blue pencil]] , [[boil down]] , [[chop]] , [[coagulate]] , [[compact]] , [[compress]] , [[concentrate]] , [[constrict]] , [[contract]] , [[curtail]] , [[cut]] , [[cut down]] , [[decoct]] , [[densen]] , [[digest]] , [[edit]] , [[encapsulate]] , [[epitomize]] , [[inventory]] , [[precipitate]] , [[pr]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abbreviate , blue pencil , boil down , chop , coagulate , compact , compress , concentrate , constrict , contract , curtail , cut , cut down , decoct , densen , digest , edit , encapsulate , epitomize , inventory , precipitate , pr
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ