• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (07:30, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kən´dens</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    *Ving: [[condensing]]
    *Ving: [[condensing]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====làm cô đọng=====
    +
    =====làm ngưng, làm cô đọng=====
    -
     
    +
    -
    =====làm ngưng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm ngưng tụ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=condense condense] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đông đặc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm tụ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ngưng kết=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ngưng tụ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tích tụ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ngưng=====
     
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=condense condense] : Corporateinformation
    +
    =====làm cô đọng=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====làm ngưng=====
    -
    ===V.===
    +
    -
    =====Tr. make denser or more concentrated.=====
    +
    =====làm ngưng tụ=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====đông đặc=====
    -
    =====Tr. express infewer words; make concise.=====
    +
    =====làm tụ=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====ngưng kết=====
    -
    =====Tr. & intr. reduce or be reducedfrom a gas or solid to a liquid.=====
    +
    =====ngưng tụ=====
    -
    =====Condensable adj. [F condenseror L condensare (as com-, densus thick)]=====
    +
    =====tích tụ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====ngưng=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abbreviate]] , [[blue pencil]] , [[boil down]] , [[chop]] , [[coagulate]] , [[compact]] , [[compress]] , [[concentrate]] , [[constrict]] , [[contract]] , [[curtail]] , [[cut]] , [[cut down]] , [[decoct]] , [[densen]] , [[digest]] , [[edit]] , [[encapsulate]] , [[epitomize]] , [[inventory]] , [[precipitate]] , [[pr]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /kən´dens/

    Thông dụng

    Động từ

    Làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại (hơi); tụ lại (ánh sáng)
    Nói cô đọng; viết súc tích

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    làm ngưng, làm cô đọng

    Hóa học & vật liệu

    làm cô đọng
    làm ngưng
    làm ngưng tụ

    Xây dựng

    đông đặc
    làm tụ

    Kỹ thuật chung

    ngưng kết
    ngưng tụ
    tích tụ

    Kinh tế

    ngưng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X