• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====phiên họp=====
    =====phiên họp=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đại hội=====
    +
    =====đại hội=====
    -
    =====hội nghị=====
    +
    =====hội nghị=====
    ::[[congress]] [[tart]]
    ::[[congress]] [[tart]]
    ::bánh gatô (hội nghị)
    ::bánh gatô (hội nghị)
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=congress congress] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[assembly]] , [[association]] , [[caucus]] , [[chamber]] , [[club]] , [[committee]] , [[conclave]] , [[conference]] , [[convention]] , [[convocation]] , [[council]] , [[delegates]] , [[government]] , [[guild]] , [[league]] , [[legislative body]] , [[legislature]] , [[meeting]] , [[order]] , [[parliament]] , [[senate]] , [[society]] , [[the hill]] , [[the house]] , [[union]] , [[assemblage]] , [[body]] , [[company]] , [[congregation]] , [[crowd]] , [[gathering]] , [[group]] , [[muster]] , [[troop]] , [[confederation]] , [[federation]] , [[fellowship]] , [[fraternity]] , [[organization]] , [[sorority]] , [[brotherhood]] , [[diet]] , [[sisterhood]] , [[synod]]
    -
    =====A formal meeting of delegates for discussion.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====(Congress) a national legislative body, esp. that of the US.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A society or organization.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Coming together, meeting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Congressional adj. [L congressus f. congredi (as com-, gradiwalk)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    16:10, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'kɔɳgres/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhóm hợp, sự hội họp
    Đại hội, hội nghị
    peace congress
    đại hội hoà bình
    medical congress
    hội nghị y tế
    ( Congress) quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ nghị viện) ( Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba)
    during Congress
    trong khi quốc hội họp

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phiên họp

    Kinh tế

    đại hội
    hội nghị
    congress tart
    bánh gatô (hội nghị)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X