• Revision as of 10:20, ngày 19 tháng 8 năm 2012 by Permanent_love (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /kən´spaɪər/

    Thông dụng

    Động từ

    Âm mưu, mưu hại
    to conspire to do something
    âm mưu làm gì
    they have conspired his ruin
    họ đã âm mưu hại ông ta
    Chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào, thông đồng
    everything seemed to conspire to make him angry
    tất cả dường như hùn vào để làm cho nó nổi giận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X