• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lưới vét (bắt sò hến ở đáy sông)===== =====Máy nạo vét lòng sông===== ===Động từ...)
    Hiện nay (08:03, ngày 15 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dreʤ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====Kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò...)=====
    =====Kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò...)=====
    -
    ::[[to]] [[dredge]] [[[for]]] [[oysters]]
    +
    ::[[to]] [[dredge]] [[for]] [[oysters]]
    ::đánh lưới; vét bắt sò
    ::đánh lưới; vét bắt sò
    Dòng 24: Dòng 17:
    =====Rắc (bột, muối, hạt tiêu...)=====
    =====Rắc (bột, muối, hạt tiêu...)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ dredging]]
     +
    *V-ed: [[ dredged]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phần quặng thải=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====phần quặng thải=====
    -
    =====hút bùn=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====hút bùn=====
    -
    =====vét bùn=====
    +
    =====vét bùn=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nạo=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====nạo vét=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nạo=====
    +
    -
    =====nạo vét=====
    +
    =====máy nạo vét=====
    -
     
    +
    -
    =====máy nạo vét=====
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[rectangular]] [[or]] [[cylindrical]] [[machine]] [[used]] [[for]] [[underwater]] [[excavation]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[rectangular]] [[or]] [[cylindrical]] [[machine]] [[used]] [[for]] [[underwater]] [[excavation]].
    Dòng 47: Dòng 40:
    ''Giải thích VN'': Một loại máy hình chữ nhật hoặc hình trụ dùng để đào vét dưới nước.
    ''Giải thích VN'': Một loại máy hình chữ nhật hoặc hình trụ dùng để đào vét dưới nước.
    -
    =====tàu vét bùn=====
    +
    =====tàu vét bùn=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====nạo vét=====
     +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== tàu cuốc, tàu hút bùn=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dredge dredge] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    :[[bring up]] , [[clean]] , [[dig up]] , [[raise]] , [[unearth]] , [[widen]] , [[coat]] , [[deepen]] , [[dig]] , [[drag]] , [[excavate]] , [[fish]] , [[net]] , [[scoop]] , [[sift]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====nạo vét=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +

    Hiện nay

    /dreʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lưới vét (bắt sò hến ở đáy sông)
    Máy nạo vét lòng sông

    Động từ

    Kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò...)
    to dredge for oysters
    đánh lưới; vét bắt sò
    Nạo vét (sông, biển bằng máy nạo vét)

    Ngoại động từ

    Rắc (bột, muối, hạt tiêu...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    phần quặng thải

    Xây dựng

    hút bùn
    vét bùn

    Kỹ thuật chung

    nạo
    nạo vét
    máy nạo vét

    Giải thích EN: A rectangular or cylindrical machine used for underwater excavation.

    Giải thích VN: Một loại máy hình chữ nhật hoặc hình trụ dùng để đào vét dưới nước.

    tàu vét bùn

    Kinh tế

    nạo vét

    Địa chất

    tàu cuốc, tàu hút bùn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X