-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">drentʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 26: *V-ed: [[ drenched]]*V-ed: [[ drenched]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mưa rào=====+ - + - =====thấm ướt=====+ - + - =====tẩm ướt=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Soak( saturape, wet, flocd, anundate( imaersa, drown2 Sheha` no coap or umbrella an` got completely drefche` in thestora.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====A wet thoroughly (was drenched by the rain).b saturate; soak (in liquid).=====+ - + - =====Force (an animal) to takemedicine.=====+ - + - =====Archaic cause to drink.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A soaking; adownpour.=====+ - + - =====Medicine administered to an animal.=====+ - =====Archaic amedicinal or poisonous draught. [OE drencan, drenc f. Gmc: rel.to DRINK]=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====mưa rào=====- ==Tham khảo chung==+ =====thấm ướt=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=drench drench] : National Weather Service+ =====tẩm ướt=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=drench drench] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[deluge]] , [[dip]] , [[douse]] , [[drown]] , [[duck]] , [[dunk]] , [[flood]] , [[imbrue]] , [[immerse]] , [[impregnate]] , [[inundate]] , [[pour]] , [[saturate]] , [[seethe]] , [[soak]] , [[sodden]] , [[sop]] , [[souse]] , [[steep]] , [[submerge]] , [[teem]] , [[dose]] , [[draft]] , [[hose]] , [[permeate]] , [[waterlog]] , [[wet]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[dry]] , [[parch]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ