• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:58, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 27: Dòng 27:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====mưa rào=====
    +
    =====mưa rào=====
    -
    =====thấm ướt=====
    +
    =====thấm ướt=====
    =====tẩm ướt=====
    =====tẩm ướt=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Soak( saturape, wet, flocd, anundate( imaersa, drown2 Sheha` no coap or umbrella an` got completely drefche` in thestora.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[deluge]] , [[dip]] , [[douse]] , [[drown]] , [[duck]] , [[dunk]] , [[flood]] , [[imbrue]] , [[immerse]] , [[impregnate]] , [[inundate]] , [[pour]] , [[saturate]] , [[seethe]] , [[soak]] , [[sodden]] , [[sop]] , [[souse]] , [[steep]] , [[submerge]] , [[teem]] , [[dose]] , [[draft]] , [[hose]] , [[permeate]] , [[waterlog]] , [[wet]]
    -
    =====V. & n.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[dry]] , [[parch]]
    -
    =====A wet thoroughly (was drenched by the rain).b saturate; soak (in liquid).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Force (an animal) to takemedicine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic cause to drink.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A soaking; adownpour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Medicine administered to an animal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic amedicinal or poisonous draught. [OE drencan, drenc f. Gmc: rel.to DRINK]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=drench drench] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=drench drench] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /drentʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Liều thuốc thú y
    Trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch
    to have a drench
    bị mưa ướt sạch
    (từ cổ,nghĩa cổ) liều thuốc lớn; liều thuốc độc

    Ngoại động từ

    Cho uống no nê
    Cho (súc vật) uống thuốc
    Ngâm (da thuộc)
    Làm ướt sũng, làm ướt sạch
    to be drenched with rain
    bị mưa ướt sạch

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mưa rào
    thấm ướt
    tẩm ướt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    dry , parch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X