• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 20: Dòng 20:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bảo đảm=====
    =====bảo đảm=====
    Dòng 33: Dòng 31:
    =====bảo hiểm=====
    =====bảo hiểm=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ensure ensure] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[arrange]] , [[assure]] , [[certify]] , [[cinch]] , [[clinch]] , [[confirm]] , [[effect]] , [[establish]] , [[guard]] , [[insure]] , [[lock on]] , [[lock up]] , [[make certain]] , [[make safe]] , [[make sure]] , [[nail down ]]* , [[okay]] , [[protect]] , [[provide]] , [[put on ice]] , [[safeguard]] , [[secure]] , [[set out]] , [[warrant]] , [[guarantee]]
    -
    =====Insure, assure, make sure or certain, confirm, certify,guarantee; secure, effect: He must ensure that there is noleak.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Insure, protect, make safe, safeguard, guard, secure:The captain is responsible for ensuring the safety of thepassengers.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
    =====(often foll. by that + clause) make certain.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu.foll. by to, for) secure (a thing for a person etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu.foll. by against) make safe.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ensurer n. [ME f. AF ensererf. OF aserer ASSURE]=====
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +

    10:14, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/

    Thông dụng

    Cách viết khác insure

    Ngoại động từ

    Bảo đảm
    these encouraging results ensure that you will pass your examination
    những kết quả phấn khởi này bảo đảm chắc rằng bạn sẽ thi đỗ
    these documents ensure your legitimate rights
    các chứng thư này bảo đảm cho quyền lợi hợp pháp của bạn
    Chắc chắn

    (về một điều gì đó)


    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bảo đảm
    đảm bảo
    làm chắc

    Kinh tế

    bảo đảm
    bảo hiểm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X