• (Khác biệt giữa các bản)
    (Nguồn hy vọng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">həʊp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:03, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /həʊp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hy vọng
    to pin (anchor) one's hopes on...
    đặt hy vọng vào...
    vague hopes
    những hy vọng mơ hồ
    to be past (beyond) hope
    không còn hy vọng gì nữa
    Nguồn hy vọng
    he was their last hope
    anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ
    to give up (resign) all hope
    từ bỏ mọi hy vọng
    in vain hope
    hy vọng hão huyền, uổng công
    while there is life there's is hope

    Xem while

    to raise/build up one's hopes
    khuyên ai giữ niềm hy vọng
    to dash/shatter sb's hopes
    làm cho ai thất vọng
    a forlorn hope
    hy vọng hão huyền
    not to have a hope in the hell
    chẳng có cơ may nào cả
    not a hope/some hope
    không hy vọng gì được

    Động từ

    Hy vọng
    to hope for something
    hy vọng cái gì, trông mong cái gì
    to hope against hope
    hy vọng hão
    to hope for the best
    mong được như nguyện

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hy vọng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Desire, wish, expectation, yearning, hankering, craving,longing, fancy; ambition, (day)dream: It was always my hopethat you would go to university.
    Prospect, promise,expectation, expectancy, confidence, anticipation, assumption,security, faith, conviction, belief, trust: We had given uphope of being rescued.
    V.
    Aspire, count or rely on or upon, anticipate,contemplate, foresee, look forward to, expect, await, wait:After all these years, he is still hoping to meet the girl ofhis dreams. 4 trust; wish, want, desire; Dialect expect: I hopemy ship will come in soon. I hope to see the last of hertomorrow.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    (in sing. or pl.; often foll. by of, that)expectation and desire combined, e.g. for a certain thing tooccur (hope of getting the job).
    A a person, thing, orcircumstance that gives cause for hope. b ground of hope,promise.
    What is hoped for.
    Archaic a feeling of trust.
    V.
    Intr. (often foll. by for) feel hope.
    Tr. expect anddesire.
    Tr. feel fairly confident.
    Hoper n. [OEhopa]

    Tham khảo chung

    • hope : Corporateinformation
    • hope : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X