-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 45: Dòng 45: ::[[to]] [[hope]] [[for]] [[the]] [[best]]::[[to]] [[hope]] [[for]] [[the]] [[best]]::mong được như nguyện::mong được như nguyện+ ===hình thái từ===+ *V-ed: [[hoped]]== Xây dựng==== Xây dựng==15:05, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Desire, wish, expectation, yearning, hankering, craving,longing, fancy; ambition, (day)dream: It was always my hopethat you would go to university.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ