-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 20: Dòng 20: ::lệch mạng cố định::lệch mạng cố định=====không chuyển động==========không chuyển động=====+ ===Địa chất===+ =====cố định, không di động =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anchored , at a standstill , at rest , frozen , immobilized , immotile , immovable , nailed , nailed down , pat , quiescent , rigid , riveted , rooted , stable , stagnant , static , stationary , steadfast , stiff , still , stock-still , stolid , unmovable , unmoving , steady , firm , fixed , inert , motionless
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ