• Revision as of 12:22, ngày 25 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /i´moubail/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đứng yên, không nhúc nhích, bất động

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bất động

    Ô tô

    không chạy được

    Kỹ thuật chung

    bất động
    cố định
    immobile dislocation
    lệch mạng cố định
    không chuyển động

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    mobile , movable , moving , unfixed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X