-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 12: Dòng 12: =====Sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng==========Sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng=====- ::[[an]] [[interview]] [[between]] [[a]] [[job]] [[applicicant]] [[and]] [[the]] [[director]]+ ::[[an]] [[interview]] [[between]] [[a]] [[job]] [[applicant]] [[and]] [[the]] [[director]]::cuộc gặp riêng giữa người xin việc với ông giám đốc::cuộc gặp riêng giữa người xin việc với ông giám đốcDòng 27: Dòng 27: ::[[to]] [[interview]] [[a]] [[tourist]] [[after]] [[his]] [[trip]] [[to]] [[Vietnam]]::[[to]] [[interview]] [[a]] [[tourist]] [[after]] [[his]] [[trip]] [[to]] [[Vietnam]]::phỏng vấn một du khách sau chuyến đi Việt Nam của ông ta::phỏng vấn một du khách sau chuyến đi Việt Nam của ông ta+ + ===Hình thái từ===+ *Ved : [[interviewed]]+ *Ving: [[interviewing]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==11:07, ngày 9 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Gặp riêng, nói chuyện riêng
- to interview job applicants
- gặp riêng (hỏi riêng) những người đến xin việc
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phỏng vấn
- interview techniques
- kỹ thuật phỏng vấn
- stress interview
- phỏng vấn ở tình trạng căng thẳng
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
phỏng vấn
- depth interview
- phỏng vấn sâu
- directive interview
- phỏng vấn có tác dụng hướng dẫn
- door-to-door interview
- phỏng vấn từng nhà
- exit interview
- cuộc phỏng vấn thôi việc
- group interview
- phỏng vấn nhóm
- guided interview
- cuộc phỏng vấn có hướng dẫn
- indirect interview
- sự phỏng vấn gián tiếp
- intensive interview
- phỏng vấn sâu
- internet interview
- phỏng vấn liên mạng
- mail interview
- cuộc điều tra, phỏng vấn bằng thư
- nonstructured interview
- phỏng vấn không chuẩn bị trước
- personal interview
- phỏng vấn riêng
- selection interview
- phỏng vấn xin việc
- structured interview
- phỏng vấn được cấu trúc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ