• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'intəvju:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:47, ngày 14 tháng 6 năm 2008

    /'intəvju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng
    an interview between a job applicant and the director
    cuộc gặp riêng giữa người xin việc với ông giám đốc
    Cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn
    a newspaper interview
    cuộc phỏng vấn báo chí

    Ngoại động từ

    Gặp riêng, nói chuyện riêng
    to interview job applicants
    gặp riêng (hỏi riêng) những người đến xin việc
    Phỏng vấn
    to interview a tourist after his trip to Vietnam
    phỏng vấn một du khách sau chuyến đi Việt Nam của ông ta

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phỏng vấn
    interview techniques
    kỹ thuật phỏng vấn
    stress interview
    phỏng vấn ở tình trạng căng thẳng
    sự phỏng vấn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cuộc hội kiến
    cuộc phỏng vấn
    exit interview
    cuộc phỏng vấn thôi việc
    guided interview
    cuộc phỏng vấn có hướng dẫn
    cuộc tiếp kiến
    hội kiến
    phỏng vấn
    depth interview
    phỏng vấn sâu
    directive interview
    phỏng vấn có tác dụng hướng dẫn
    door-to-door interview
    phỏng vấn từng nhà
    exit interview
    cuộc phỏng vấn thôi việc
    group interview
    phỏng vấn nhóm
    guided interview
    cuộc phỏng vấn có hướng dẫn
    indirect interview
    sự phỏng vấn gián tiếp
    intensive interview
    phỏng vấn sâu
    internet interview
    phỏng vấn liên mạng
    mail interview
    cuộc điều tra, phỏng vấn bằng thư
    nonstructured interview
    phỏng vấn không chuẩn bị trước
    personal interview
    phỏng vấn riêng
    selection interview
    phỏng vấn xin việc
    structured interview
    phỏng vấn được cấu trúc
    tiếp kiến

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Meeting, (press) conference, discussion, conversation,talk, question period, audience: The reporter phoned to ask foran interview.
    Evaluation, appraisal, vetting, assessment: Ihave a job interview scheduled for tomorrow.
    V.
    Question, examine, interrogate, sound out, talk with orto: She interviewed the Prime Minister on television lastnight.
    Appraise, evaluate, check (out), vet: The headmasterhimself interviews the teachers.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    An oral examination of an applicant foremployment, a college place, etc.
    A conversation between areporter etc. and a person of public interest, used as a basisof a broadcast or publication.
    A meeting of persons face toface, esp. for consultation.
    V.tr.
    Hold an interview with.2 question to discover the opinions or experience of (a person).
    Interviewee n. interviewer n. [F entrevue f. s' entrevoirsee each other (as INTER-, voir f. L videre see: see VIEW)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X