• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====chất xâm nhập=====
    =====chất xâm nhập=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=intrusion intrusion] : Chlorine Online
     
    === Y học===
    === Y học===
    =====sự lún vào=====
    =====sự lún vào=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hiện tượng xâm nhập=====
    +
    =====hiện tượng xâm nhập=====
    -
    =====sự xâm nhập=====
    +
    =====sự xâm nhập=====
    ::[[concordant]] [[intrusion]]
    ::[[concordant]] [[intrusion]]
    ::sự xâm nhập chỉnh hợp
    ::sự xâm nhập chỉnh hợp
    Dòng 44: Dòng 40:
    ::[[sea]] [[water]] [[intrusion]]
    ::[[sea]] [[water]] [[intrusion]]
    ::sự xâm nhập của nước biển
    ::sự xâm nhập của nước biển
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====The act or an instance of intruding.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[forced entrance]] , [[trespass]] , [[intervention]] , [[interposition]] , [[meddling]] , [[obtrusion]] , [[encroachment]] , [[invasion]] , [[incursion]] , [[inroad]] , [[infraction]] , [[overrunning]] , [[overstepping]] , [[impingement]] , [[imposition]] , [[transgression]] , [[interference]] , [[entrenchment]] , [[infringement]] , [[infliction]]
    -
    =====An unwantedinterruption etc.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Geol. an influx of molten rock between orthrough strata etc. but not reaching the surface.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Theoccupation of a vacant estate etc. to which one has no claim.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Phonet. the addition of a sound between words or syllables tofacilitate pronunciation, e.g. the r in saw a film (). [ME f.OF intrusion or med.L intrusio (as INTRUDE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    14:22, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /in´tru:ʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa; sự bị ấn bừa, sự bị đưa bừa
    Sự xâm phạm, sự xâm nhập
    Sự bắt người khác phải chịu đựng mình
    (pháp lý) sự xâm phạm
    Sự xâm nhập, thế xâm nhập

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất xâm nhập

    Y học

    sự lún vào

    Kỹ thuật chung

    hiện tượng xâm nhập
    sự xâm nhập
    concordant intrusion
    sự xâm nhập chỉnh hợp
    igneous intrusion
    sự xâm nhập măcma
    lava intrusion
    sự xâm nhập dung nham
    magma intrusion
    sự xâm nhập macma
    minor intrusion
    sự xâm nhập nhỏ
    salt intrusion
    sự xâm nhập muối
    salt water intrusion
    sự xâm nhập của nước muối
    sea water intrusion
    sự xâm nhập của nước biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X