• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự lãnh đạo===== ::under the leadership of the Communist Party ::dưới...)
    Hiện nay (16:58, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'li:dəʃip</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    =====Bộ phận lãnh đạo, tập thể lãnh đạo=====
    =====Bộ phận lãnh đạo, tập thể lãnh đạo=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====lãnh đạo=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lãnh đạo=====
    ::[[individual]] [[leadership]]
    ::[[individual]] [[leadership]]
    ::cá nhân lãnh đạo
    ::cá nhân lãnh đạo
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bộ phận lãnh đạo=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====bộ phận người lãnh đạo tập thể lãnh đạo=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bộ phận lãnh đạo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bộ phận người lãnh đạo tập thể lãnh đạo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đức tính của người lãnh đạo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự lãnh đạo=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=leadership leadership] : Corporateinformation
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====đức tính của người lãnh đạo=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Direction, guidance, management, directorship,administration, supervision, command, regulation, control,operation, influence, initiative; governorship, superintendence,running: The company made huge profits under Katherine'sleadership. The leadership of the country at this time was inthe hands of the privileged class.=====
    +
    =====sự lãnh đạo=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[administration]] , [[authority]] , [[capacity]] , [[command]] , [[conduction]] , [[control]] , [[conveyance]] , [[direction]] , [[directorship]] , [[domination]] , [[foresight]] , [[hegemony]] , [[influence]] , [[initiative]] , [[management]] , [[pilotage]] , [[power]] , [[preeminence]] , [[primacy]] , [[skill]] , [[superintendency]] , [[superiority]] , [[supremacy]] , [[sway]] , [[lead]] , [[guidance]] , [[helm]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /'li:dəʃip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lãnh đạo
    under the leadership of the Communist Party
    dưới sự lãnh đạo của đảng Cộng sản
    Khả năng lãnh đạo; đức tính của người lãnh đạo
    Bộ phận lãnh đạo, tập thể lãnh đạo

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lãnh đạo
    individual leadership
    cá nhân lãnh đạo

    Kinh tế

    bộ phận lãnh đạo
    bộ phận người lãnh đạo tập thể lãnh đạo
    đức tính của người lãnh đạo
    sự lãnh đạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X