• Revision as of 13:37, ngày 25 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /lɔg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khúc gỗ mới đốn hạ
    in the log
    còn chưa xẻ
    (hàng hải) máy đo tốc độ (tàu)
    (như) log-book
    Người đần, người ngu, người ngớ ngẩn
    to fall like a log
    ngã vật xuống, ngã như trời giáng
    to keep the log rolling
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm với một nhịp độ nhanh
    roll my log and I'll roll yours
    hãy giúp tôi, tôi sẽ giúp lại anh (trong những mưu toan (chính trị), trong việc tâng bốc tác phẩm của nhau giữa các nhà phê bình (văn học))
    to split the log
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) giải thích cái gì, cắt nghĩa cái gì
    as easy as falling off a log
    quá dễ, rất dễ
    to sleep like a log
    ngủ say như chết
    Viết tắt
    (toán học) lôga

    Ngoại động từ

    Chặt (đốn) thành từng khúc
    (hàng hải) ghi (số dặm đã đi) vào sổ nhật ký hàng hải; đi được (bao nhiêu dặm)
    (hàng hải) ghi (tên, lỗi của thuỷ thủ) vào sổ phạt; phạt (ai)
    to log off
    nhổ lên, đào gốc (cây)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    carota

    Toán & tin

    bản ghi vết
    nhật ký (máy)
    nhật ký máy
    lg (viết tắt)
    ghi sổ
    sổ trực

    Xây dựng

    súc gỗ

    Kỹ thuật chung

    bản thuyết minh
    biên bản
    biểu đồ
    đốn gỗ
    nhập
    nhật ký
    lược sử
    ghi nhật ký
    máng dẫn
    sổ nhật ký
    tốc độ kế

    Kinh tế

    nhật ký đi biển
    nhật ký hàng hải
    nhật ký hành trình
    nhật ký phi hành
    sổ đăng ký xe (đường bộ)
    súc gỗ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X