-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành========đường ray hàng hải==========đường ray hàng hải=====- ''Giải thích EN'': [[A]] [[track]] [[that]] [[slopes]] [[down]] [[into]] [[the]] [[water]], [[along]] [[which]] [[a]] [[supportive]] [[cradle]] [[can]] [[move]]. [[A]] [[vessel]] [[is]] [[positioned]] [[above]] [[the]] [[cradle]] [[and]] [[hauled]] [[up]] [[the]] [[track]] [[out]] [[of]] [[the]] [[water]] [[to]] [[permit]] [[work]] [[on]] [[the]] [[underwater]] [[hull]].''Giải thích EN'': [[A]] [[track]] [[that]] [[slopes]] [[down]] [[into]] [[the]] [[water]], [[along]] [[which]] [[a]] [[supportive]] [[cradle]] [[can]] [[move]]. [[A]] [[vessel]] [[is]] [[positioned]] [[above]] [[the]] [[cradle]] [[and]] [[hauled]] [[up]] [[the]] [[track]] [[out]] [[of]] [[the]] [[water]] [[to]] [[permit]] [[work]] [[on]] [[the]] [[underwater]] [[hull]].- ''Giải thích VN'': Đường dốc ăn vào nước giúp di chuyển giàn chống tàu dọc theo nó. Tàu lớn được đặt trên giàn và kéo lên trên đường tách khỏi mặt nước cho phép sửa chữa đối với phần thân tàu dưới mặt nước.''Giải thích VN'': Đường dốc ăn vào nước giúp di chuyển giàn chống tàu dọc theo nó. Tàu lớn được đặt trên giàn và kéo lên trên đường tách khỏi mặt nước cho phép sửa chữa đối với phần thân tàu dưới mặt nước.[[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Xây dựng
đường ray hàng hải
Giải thích EN: A track that slopes down into the water, along which a supportive cradle can move. A vessel is positioned above the cradle and hauled up the track out of the water to permit work on the underwater hull. Giải thích VN: Đường dốc ăn vào nước giúp di chuyển giàn chống tàu dọc theo nó. Tàu lớn được đặt trên giàn và kéo lên trên đường tách khỏi mặt nước cho phép sửa chữa đối với phần thân tàu dưới mặt nước.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ