• (đổi hướng từ Slopes)
    /sloup/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc
    slope of a roof
    độ dốc của mái nhà
    mountain slope
    sườn núi
    (quân sự) tư thế vác súng
    to come to the slope
    đứng vào tư thế vác súng
    Khu vực đất nhô lên, dốc xuống

    Nội động từ

    Nghiêng, dốc
    the road slopes down
    đường dốc xuống
    the sun was sloping in the West
    mặt trời đang lặng về phía tây
    ( + off) (thông tục) chuồn, biến, lẩn
    ( + about) (thông tục) đi dạo

    Ngoại động từ

    Cắt nghiêng, làm nghiêng
    to slope the neck of a dress
    khoét cổ áo dài
    to slope the sides of a pit
    xây nghiêng bờ giếng (ở mỏ)
    (quân sự) vác lên vai
    to slope arms
    vác súng lên vai

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    độ nghiêng, độ dốc, hệ số góc, (adj) nằm nghiêng

    Cơ khí & công trình

    mặt sau của dao
    tang của góc dốc

    Hóa học & vật liệu

    phỗng rót than

    Toán & tin

    độ dốc, độ nghiêng
    slope of a curve at a point
    độ dốc của một đường cong tại một điểm
    slope of a straight line
    [hệ số góc, độ dốc] của đường thẳng
    asymptotic slope
    độ nghiêng tiệm cận

    Xây dựng

    có mái dốc
    đắp bờ dốc
    đắp taluy
    slope a bank
    đắp taluy, đắp bờ
    slope work
    công tác đắp taluy
    slope embankment bottom
    chân taluy nền đường đắp
    độ dốc dọc (tối đa)
    độ nghhiêng
    mái đất
    mái ta luy

    Điện tử & viễn thông

    độ hổ dẫn

    Kỹ thuật chung

    bờ dốc
    cặp bánh xe
    đắp đê
    đắp bờ
    đắp đập
    đặt nghiêng
    độ chênh lệch dần
    độ dốc mái
    độ dốc

    Giải thích VN: Là số đo biểu diễn sự thay đổi giá trị bề mặt theo khoảng cách, được xác định bằng độ hoặc theo %. Ví dụ, cứ 100 mét bề mặt tăng cao 2 mét, độ dốc là 2% và số đo góc là 1,15. Trong toán học, độ dốc được biểu diễn như đạo hàm bậc một của bề mặt.

    độ nghiêng
    asymptotic slope
    độ nghiêng tiệm cận
    continent slope
    độ nghiêng lục địa
    inclination of slope
    độ nghiêng bờ dốc
    land-slide slope
    độ nghiêng sụt lở
    leeward slope
    độ nghiêng cuối gió
    slope coefficient
    hệ số độ nghiêng
    slope gauge
    cái đo độ nghiêng
    slope inclination
    độ nghiêng của mái dốc
    slope of beam
    độ nghiêng của rầm
    slope of plate
    độ nghiêng của tấm
    surface slope
    độ nghiêng mặt đất
    windward slope
    độ nghiêng theo đầu gió
    dốc đồi
    dốc nghiêng
    đường dốc
    edge of slope
    mép đường dốc
    đường dốc (địa hình)
    lò hạ
    lò nghiêng
    giếng nghiêng (mỏ)
    góc nghiêng
    angle of slope
    góc nghiêng mặt dốc
    visual of slope
    góc nghiêng, góc dốc
    građien giảm
    hệ số góc
    mái dốc
    mặt dốc
    mặt nghiêng
    back slope
    mặt nghiêng sau
    sườn dốc
    front slope
    sườn dốc trước
    insular slope
    sườn dốc của đảo
    quad-slope method
    phương pháp bốn sườn dốc
    slope estuary
    vũng có sườn dốc
    slope landfill
    sự lấp đất sườn dốc
    slope method
    sự lấp đất sườn dốc
    slope protection
    sự gia cố sườn dốc
    slope stabilization
    sự ổn định sườn dốc
    slope steepness
    độ dốc của sườn dốc
    slope tracing
    sự định tuyến sườn dốc
    steep slope
    sườn dốc đứng
    steepness of slope
    độ dốc của sườn dốc
    submerged slope
    sườn dốc ngập nước

    Kinh tế

    chỗ dốc
    độ nghiêng (của đường cong trên đồ biểu)
    độ nghiêng (của khúc tuyến trên đồ biểu)
    dốc
    đường dốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X