• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ===Toán & tin===
    ===Toán & tin===
    =====(thuộc) có học, máy móc=====
    =====(thuộc) có học, máy móc=====
    -
     
    +
    ===Đấu thầu===
    -
     
    +
    =====Hoàn thành lắp đặt=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====máy, cơ khí, cơ học=====
    =====máy, cơ khí, cơ học=====
    Dòng 31: Dòng 31:
    =====máy móc=====
    =====máy móc=====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    03:58, ngày 25 tháng 9 năm 2010

    / mi'kænikəl//

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học
    a mechanical engineer
    kỹ sư cơ khí
    Máy móc, không sáng tạo
    mechanical movements
    động tác máy móc

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thuộc) có học, máy móc

    Đấu thầu

    Hoàn thành lắp đặt

    Xây dựng

    máy, cơ khí, cơ học

    Cơ - Điện tử

    (adj) (thuộc) máy, cơ khí, cơ học

    Kỹ thuật chung

    cơ học
    máy
    máy móc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X