• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa đổi nhỏ)
    n (sửa đổi nhỏ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">reit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 90: Dòng 88:
    *V-ing: [[Rating]]
    *V-ing: [[Rating]]
    *V-ed: [[Rated]]
    *V-ed: [[Rated]]
    - 
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    ===Cơ - Điện tử===
     
    -
    =====Mức, hạng, tỷ lệ, tỷ xích, năng suất, sự đánhgiá, (v) đánh giá, phân hạng=====
     
    - 
    -
    === Cơ khí & công trình===
     
    -
    =====giá cước=====
     
    - 
    -
    =====ước lượng...=====
     
    -
    === Hóa học & vật liệu===
     
    -
    =====suất, hạng=====
     
    -
    === Xây dựng===
     
    -
    =====tỷ suất=====
     
    -
    ::[[accuracy]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất trúng
     
    -
    ::[[activity]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất hoạt động
     
    -
    ::[[baud]] [[rate]] ([[in]][[baud]])
     
    -
    ::tỷ suất truyền dữ liệu
     
    -
    ::[[clock]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất đồng hồ
     
    -
    ::[[cursor]] [[blink]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất du tiêu chớp
     
    -
    ::[[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất trao đổi
     
    -
    ::[[exchange]] [[rate]] [[system]]
     
    -
    ::hệ tỷ suất trao đổi
     
    -
    ::[[hit]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất đụng
     
    -
    ::[[initial]] [[rate]] [[of]] [[absorption]]
     
    -
    ::tỷ suất hút thu ban đầu
     
    -
    ::[[participation]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất tham gia
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[exchange]]
     
    -
    ::tỷ suất của trao đổi
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[interest]]
     
    -
    ::tỷ suất lợi tức
     
    -
    === Y học===
     
    -
    =====tỷ số, tỷ lệ, tỷ suất, tốc độ=====
     
    -
    === Điện lạnh===
     
    -
    =====giá đơn vị=====
     
    -
    === Đo lường & điều khiển===
     
    -
    =====tỷ lệ (tương đối)=====
     
    -
    === Kỹ thuật chung ===
     
    -
    =====chế độ=====
     
    - 
    -
    =====chỉ tiêu=====
     
    -
    ::[[rate]] [[control]]
     
    -
    ::giám định chỉ tiêu
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[circulating]] [[assets]]
     
    -
    ::chỉ tiêu vốn lưu thông
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[housing]] [[provision]]
     
    -
    ::chỉ tiêu đảm bảo nhà ở
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[planned]] [[accumulation]]
     
    -
    ::chỉ tiêu thích lũy theo kế hoạch
     
    -
    ::[[specified]] [[population]] [[rate]]
     
    -
    ::chỉ tiêu dân số tính toán
     
    -
    =====lượng tiêu thụ=====
     
    - 
    -
    =====năng suất=====
     
    -
    ::constant-suction [[rate]]
     
    -
    ::năng suất hút không đổi
     
    -
    ::constant-suction [[rate]]
     
    -
    ::năng suất không đổi
     
    -
    ::[[delivery]] [[rate]]
     
    -
    ::năng suất cấp
     
    -
    ::[[output]] [[rate]]
     
    -
    ::định mức năng suất
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[machinery]] [[productivity]]
     
    -
    ::định mức năng suất máy
     
    -
    =====đánh giá=====
     
    - 
    -
    =====định giá=====
     
    -
    ::[[rate]] [[center]]
     
    -
    ::trung tâm định giá
     
    -
    ::[[rate]] [[fixer]]
     
    -
    ::người định giá
     
    -
    =====định mức=====
     
    -
    ::[[calculation]] [[of]] [[labor]] [[input]] [[rate]]
     
    -
    ::sự tính toán định mức lao động
     
    -
    ::[[class-rate]]
     
    -
    ::định mức lương
     
    -
    ::[[depreciation]] [[rate]]
     
    -
    ::định mức khấu hao
     
    -
    ::[[excess]] [[of]] [[the]] [[rate]]
     
    -
    ::sự quá định mức
     
    -
    ::[[excess]] [[of]] [[the]] [[rate]]
     
    -
    ::sự vượt định mức
     
    -
    ::[[labour]] [[input]] [[rate]]
     
    -
    ::định mức hao phí lao động
     
    -
    ::[[normal]] [[rate]]
     
    -
    ::cước định mức
     
    -
    ::[[output]] [[rate]]
     
    -
    ::định mức năng suất
     
    -
    ::[[output]] [[rate]]
     
    -
    ::định mức sản phẩm
     
    -
    ::[[rate]] [[current]]
     
    -
    ::điều kiện định mức
     
    -
    ::[[rate]] [[fixer]]
     
    -
    ::người định mức
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[construction]] [[duration]]
     
    -
    ::định mức (độ dài) thời gian xây dựng
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[inventory]] [[in]] [[stock]]
     
    -
    ::định mức dự trữ công suất
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[machinery]] [[productivity]]
     
    -
    ::định mức năng suất máy
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[overhead]] [[charges]]
     
    -
    ::định mức chi phí phụ
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[overhead]] [[charges]]
     
    -
    ::định mức phụ chi
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[pay]] [[for]] [[production]] [[assets]]
     
    -
    ::định mức tiền lương theo quỹ sản xuất
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[return]]
     
    -
    ::định mức suất lợi nhuận
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[work]]
     
    -
    ::định mức sản xuất
     
    -
    ::[[rate]] [[percent]]
     
    -
    ::định mức phần trăm
     
    -
    ::[[rate]] [[setter]]
     
    -
    ::người định mức
     
    -
    ::[[standard]] [[rate]] [[of]] [[uncompleted]] [[construction]]
     
    -
    ::định mức tỉ lệ xây dựng dở dang
     
    -
    ::[[time]] [[rate]]
     
    -
    ::định mức thời gian
     
    -
    =====đơn giá=====
     
    - 
    -
    =====loại=====
     
    - 
    -
    =====giá=====
     
    - 
    -
    =====giá thành=====
     
    - 
    -
    =====hạng=====
     
    -
    ::[[bank]] [[rate]]
     
    -
    ::lãi suất ngân hàng
     
    -
    ::[[constant]] [[bit]] [[rate]]
     
    -
    ::tốc độ bít hằng
     
    -
    ::[[daily]] [[base]] [[rate]]
     
    -
    ::giá gốc hàng ngày
     
    -
    ::[[partial]] [[rate]] [[constant]]
     
    -
    ::hằng số riêng phần
     
    -
    ::[[rate]] [[constant]]
     
    -
    ::hằng số tốc độ
     
    -
    ::[[standard]] [[annual]] [[rate]]
     
    -
    ::mức tiền tiêu chuẩn hàng năm
     
    -
    =====hệ số=====
     
    - 
    -
    =====mức=====
     
    - 
    -
    =====mức độ=====
     
    - 
    -
    =====sự tiêu thụ (nước)=====
     
    - 
    -
    =====suất=====
     
    -
    ::[[absolute]] [[maximum]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất cực đại tuyệt đối
     
    -
    ::[[absorbed]] [[dose]] [[rate]]
     
    -
    ::suất liều lượng hấp thụ
     
    -
    ::[[accounting]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất kế toán
     
    -
    ::[[accounting]] [[rate]]
     
    -
    ::suất kế toán
     
    -
    ::[[accuracy]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất trúng
     
    -
    ::[[activity]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất hoạt động
     
    -
    ::[[average]] [[information]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất thông tin trung bình
     
    -
    ::[[bank]] [[rate]]
     
    -
    ::lãi suất ngân hàng
     
    -
    ::[[base]] [[rate]] [[area]]
     
    -
    ::vùng thuế suất cơ bản
     
    -
    ::[[base]] [[rate]] [[or]] [[baserate]]
     
    -
    ::lãi suất gốc
     
    -
    ::[[baud]] [[rate]] ([[in]][[baud]])
     
    -
    ::tỷ suất truyền dữ liệu
     
    -
    ::[[binary]] [[error]] [[rate]]
     
    -
    ::suất lỗi bit
     
    -
    ::[[binary]] [[error]] [[rate]] (BER)
     
    -
    ::suất lỗi nhị phân
     
    -
    ::[[birth]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ lệ sinh sản, tỷ suất sinh
     
    -
    ::[[block]] [[error]] [[rate]]
     
    -
    ::suất lỗi khối
     
    -
    ::[[block]] [[error]] [[rate]]
     
    -
    ::tần suất lỗi khối
     
    -
    ::[[book]] [[rate]] ([[of]]a [[currency]])
     
    -
    ::mức khối suất (của tiền tệ)
     
    -
    ::[[call]] [[success]] [[rate]]
     
    -
    ::suất thành công gọi điện thoại
     
    -
    ::[[carbon]] [[burning]] [[rate]]
     
    -
    ::suất nung than
     
    -
    ::[[character]] [[error]] [[rate]]
     
    -
    ::suất lỗi ký tự
     
    -
    ::[[clock]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất đồng hồ
     
    -
    ::[[cold]] [[generation]] [[rate]]
     
    -
    ::suất sản xuất lạnh
     
    -
    ::[[cold]] [[generation]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất phát lạnh
     
    -
    ::[[cold]] [[generation]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất sản xuất lạnh
     
    -
    ::constant-suction [[rate]]
     
    -
    ::năng suất hút không đổi
     
    -
    ::constant-suction [[rate]]
     
    -
    ::năng suất không đổi
     
    -
    ::[[cross]] [[rate]]
     
    -
    ::suất giao chéo
     
    -
    ::[[crude]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất nhỏ
     
    -
    ::[[cursor]] [[blink]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất du tiêu chớp
     
    -
    ::[[delivery]] [[rate]]
     
    -
    ::năng suất cấp
     
    -
    ::[[dose]] [[rate]]
     
    -
    ::suất liều lượng
     
    -
    ::[[dose]] [[rate]] [[meter]]
     
    -
    ::máy đo suất lưu lượng
     
    -
    ::[[dual]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::mức hối suất đôi
     
    -
    ::[[effective]] [[data]] [[transfer]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất truyền dữ liệu thực
     
    -
    ::[[effective]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất hiệu lực
     
    -
    ::[[error]] [[rate]]
     
    -
    ::suất lỗi
     
    -
    ::[[error]] [[rate]]
     
    -
    ::suất sai hỏng
     
    -
    ::[[error]] [[rate]]
     
    -
    ::tỉ suất lỗi
     
    -
    ::[[error]] [[rate]] [[measurement]]
     
    -
    ::đo suất lỗi
     
    -
    ::[[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất
     
    -
    ::[[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất trao đổi
     
    -
    ::[[exchange]] [[rate]] [[differential]]
     
    -
    ::hối suất sai biệt
     
    -
    ::[[exchange]] [[rate]] [[system]]
     
    -
    ::hệ tỷ suất trao đổi
     
    -
    ::[[exposure]] [[rate]]
     
    -
    ::suất chiếu xạ
     
    -
    ::[[failure]] [[rate]]
     
    -
    ::suất lỗi
     
    -
    ::[[failure]] [[rate]]
     
    -
    ::suất sự cố
     
    -
    ::[[failure]] [[rate]]
     
    -
    ::tần suất sự cố
     
    -
    ::[[failure]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất hư hỏng
     
    -
    ::[[failure]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất sai hỏng
     
    -
    ::[[failure]] [[rate]] [[level]]
     
    -
    ::mức tần suất hư hỏng
     
    -
    ::fault-rate [[threshold]]
     
    -
    ::ngưỡng tỷ suất sai hỏng
     
    -
    ::[[fission]] [[rate]]
     
    -
    ::suất phân hạch
     
    -
    ::flat-rate [[fee]]
     
    -
    ::lệ phí suất đồng loạt
     
    -
    ::flat-rate [[fee]]
     
    -
    ::suất cước đồng loạt
     
    -
    ::[[freight]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước
     
    -
    ::[[frequency]] [[rate]]
     
    -
    ::tần suất
     
    -
    ::[[going]] [[rate]] ([[of]]exchange)
     
    -
    ::hồi suất hiện hành
     
    -
    ::[[growth]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất tăng
     
    -
    ::[[heat]] [[rate]]
     
    -
    ::đường công suất nhiệt
     
    -
    ::[[heat]] [[rate]] [[curve]]
     
    -
    ::công suất nhiệt
     
    -
    ::[[heat]] [[rate]] [[curve]]
     
    -
    ::đường công suất nhiệt
     
    -
    ::[[heat]] [[rejection]] [[rate]]
     
    -
    ::suất thải nhiệt (theo W/h)
     
    -
    ::high-rate [[filtration]]
     
    -
    ::sự lọc hiệu suất cao
     
    -
    ::[[hit]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất đụng
     
    -
    ::[[initial]] [[rate]] [[of]] [[absorption]]
     
    -
    ::tỷ suất hút thu ban đầu
     
    -
    ::[[interest]] [[rate]]
     
    -
    ::lãi suất
     
    -
    ::[[investment]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất đầu tư
     
    -
    ::[[ionization]] [[rate]]
     
    -
    ::suất iôn hóa
     
    -
    ::[[keying]] [[error]] [[rate]]
     
    -
    ::suất lỗi đánh tín hiệu
     
    -
    ::[[outage]] [[rate]]
     
    -
    ::tần suất cắt điện
     
    -
    ::[[output]] [[rate]]
     
    -
    ::định mức năng suất
     
    -
    ::[[participation]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất tham gia
     
    -
    ::[[pressure]] [[drop]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ số tổn thất áp suất
     
    -
    ::[[production]] [[rate]]
     
    -
    ::năng suất
     
    -
    ::[[radiant]] [[energy]] [[density]] [[rate]]
     
    -
    ::suất mật độ năng lượng bức xạ
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[attenuation]] [[of]] [[field]] [[strength]]
     
    -
    ::suất suy giảm của trường
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[deposition]]
     
    -
    ::hiệu suất lắng
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[exchange]]
     
    -
    ::tỷ suất của trao đổi
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[exchange]]
     
    -
    ::tỷ suất hối đoái
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[heat]] [[release]]
     
    -
    ::suất tỏa nhiệt
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[interest]]
     
    -
    ::lợi suất
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[interest]]
     
    -
    ::tỷ suất lợi tức
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[inventory]] [[in]] [[stock]]
     
    -
    ::định mức dự trữ công suất
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[machinery]] [[productivity]]
     
    -
    ::định mức năng suất máy
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[return]]
     
    -
    ::định mức suất lợi nhuận
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[twist]]
     
    -
    ::suất xoắn
     
    -
    ::[[rate]] [[per]] [[cent]]
     
    -
    ::phân suất
     
    -
    ::[[repeat]] [[rate]]
     
    -
    ::tỉ suất lặp lại
     
    -
    ::[[residual]] [[error]] [[rate]]
     
    -
    ::suất lỗi dư
     
    -
    ::[[tariff]] [[rate]]
     
    -
    ::suất thuế
     
    -
    =====tiến độ=====
     
    -
    ::[[constructional]] [[work]] [[progress]] [[rate]]
     
    -
    ::tiến độ các công trình xây dựng
     
    -
    ::Progress-Rate [[of]]
     
    -
    ::tiến độ thi công
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[progress]]
     
    -
    ::tiến độ xây dựng
     
    -
    =====tiêu chuẩn=====
     
    -
    ::[[flood]] [[loss]] [[rate]]
     
    -
    ::tiêu chuẩn lượng mưa không sinh dòng
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[air]] [[exchange]]
     
    -
    ::tiêu chuẩn trao đổi không khí
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[sewage]] [[and]] [[storm]] [[water]] [[flow]]
     
    -
    ::tiêu chuẩn thoát nước thải và nước mưa
     
    -
    ::[[standard]] [[annual]] [[rate]]
     
    -
    ::mức tiền tiêu chuẩn hàng năm
     
    -
    ::[[standard]] [[rate]]
     
    -
    ::tiêu chuẩn được duyệt
     
    -
    ::[[temporary]] [[rate]]
     
    -
    ::tiêu chuẩn tạm thời
     
    -
    ::[[water]] [[consumption]] [[rate]]
     
    -
    ::tiêu chuẩn dùng nước
     
    -
    =====tần suất=====
     
    -
    ::[[block]] [[error]] [[rate]]
     
    -
    ::tần suất lỗi khối
     
    -
    ::[[failure]] [[rate]]
     
    -
    ::tần suất sự cố
     
    -
    ::[[failure]] [[rate]] [[level]]
     
    -
    ::mức tần suất hư hỏng
     
    -
    ::[[outage]] [[rate]]
     
    -
    ::tần suất cắt điện
     
    -
    =====vận tốc=====
     
    - 
    -
    =====ước lượng=====
     
    -
    === Kinh tế ===
     
    -
    =====chủng loại=====
     
    - 
    -
    =====coi như=====
     
    - 
    -
    =====cường độ=====
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[respiration]]
     
    -
    ::cường độ hô hấp
     
    -
    =====đánh giá=====
     
    -
    ::[[rate]] [[card]]
     
    -
    ::phiếu đánh giá
     
    -
    =====định đẳng cấp cho=====
     
    - 
    -
    =====định giá=====
     
    -
    ::[[rate]] [[desk]]
     
    -
    ::phòng định giá
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[return]] [[pricing]]
     
    -
    ::phương pháp định giá lợi suất (của tư bản)
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[return]] [[pricing]]
     
    -
    ::phương pháp định giá lợi suất (của vốn)
     
    -
    ::[[setting]] [[of]] [[rate]]
     
    -
    ::sự định giá (tiền lương, thuế, tiền cước)
     
    -
    ::[[setting]] [[of]] [[rate]]
     
    -
    ::sự định giá (tiền lương, thuế, tiền cước...)
     
    -
    =====định giá để tính thuế=====
     
    - 
    -
    =====định thuế suất=====
     
    - 
    -
    =====đơn giá (hàng hóa hay dịch vụ) thuế địa phương=====
     
    - 
    -
    =====giá=====
     
    - 
    -
    =====giá cước=====
     
    -
    ::[[base]] [[interest]] [[rate]]
     
    -
    ::giá cước cơ bản
     
    -
    ::[[postal]] [[rate]]
     
    -
    ::bảng giá cước bưu chính
     
    -
    ::[[rate]] [[tariff]]
     
    -
    ::bảng giá cước (vận chuyển)
     
    -
    ::[[time]] [[volume]] [[rate]]
     
    -
    ::giá cước thời gian
     
    -
    =====giá đơn vị=====
     
    - 
    -
    =====hạng=====
     
    -
    ::[[annual]] [[growth]] [[rate]]
     
    -
    ::tỉ lệ tăng trưởng hàng năm
     
    -
    ::[[bank]] [[buying]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất mua vô của ngân hàng
     
    -
    ::[[bank]] [[discount]] [[rate]]
     
    -
    ::suất chiết khấu của ngân hàng
     
    -
    ::[[bank]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất chiết khấu ngăn hàng trung ương
     
    -
    ::[[bank]] [[selling]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất bán ra của ngân hàng
     
    -
    ::[[Banker]][['s]] [[Buying]] [[Rate]]
     
    -
    ::hối suất ngân hàng
     
    -
    ::[[banker]][['s]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất ngân hàng
     
    -
    ::[[banker]][['s]] [[rate]] ([[of]]discount)
     
    -
    ::suất chiết khấu của ngân hàng trung ương
     
    -
    ::[[banker]][['s]] [[rate]] ([[of]]discount)
     
    -
    ::tỉ lệ chiết khấu của ngân hàng
     
    -
    ::case-rate [[discount]]
     
    -
    ::bớt giá theo số hàng mua
     
    -
    ::[[collect]] [[rate]] [[shipment]]
     
    -
    ::hàng chở do bên mua trả cước
     
    -
    ::[[commodity]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước hàng hóa
     
    -
    ::[[dangerous]] [[cargo]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước hàng chở nguy hiểm
     
    -
    ::[[defect]] [[rate]]
     
    -
    ::tỉ lệ loại bỏ (hàng hỏng...)
     
    -
    ::[[demand]] [[erosion]] [[rate]]
     
    -
    ::tỉ lệ giảm khách hàng (trong một năm)
     
    -
    ::[[diffusion]] [[rate]]
     
    -
    ::tỉ lệ phổ cập hàng hóa trên thị trường
     
    -
    ::[[discharging]] [[rate]]
     
    -
    ::tốc độ dỡ hàng
     
    -
    ::[[ease]] [[rate]] [[discount]]
     
    -
    ::bớt giá theo số hàng mua
     
    -
    ::[[first]] [[rate]]
     
    -
    ::thượng hạng
     
    -
    ::[[first]] [[rate]] (first-rate)
     
    -
    ::hạng nhất
     
    -
    ::first-rate [[quality]]
     
    -
    ::phẩm chất thượng hạng
     
    -
    ::[[general]] [[commodity]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước hàng hóa thông thường
     
    -
    ::[[green]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ giá hàng nông sản
     
    -
    ::[[growth]] [[rate]] [[per]] [[annum]]
     
    -
    ::tỉ lệ, mức tăng trưởng (bình quân) hàng năm
     
    -
    ::interest-rate [[swap]]
     
    -
    ::sự hoán đổi lãi suất giữa các ngân hàng
     
    -
    ::[[name]] [[cargo]] [[rate]]
     
    -
    ::tỉ lệ hàng chở có ghi tên
     
    -
    ::open-market [[discount]] [[rate]]
     
    -
    ::suất chiết khấu ngoài ngân hàng
     
    -
    ::[[particular]] [[commodity]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước hàng hóa đặc biệt
     
    -
    ::[[per]] [[annual]] [[rate]]
     
    -
    ::theo tỷ lệ hàng năm
     
    -
    ::[[per]] [[annum]] [[rate]]
     
    -
    ::tỉ lệ hàng năm
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[delivery]]
     
    -
    ::tốc độ giao hàng
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[loss]] [[and]] [[wastage]] [[of]] [[commodity]]
     
    -
    ::tỷ lệ hư hao hàng hóa
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[return]]
     
    -
    ::tỉ lệ hàng không bán được
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[return]]
     
    -
    ::tỷ lệ hàng không bán được
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[return]]
     
    -
    ::tỷ lệ, mức hàng trả lại
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[stock]] [[turnover]]
     
    -
    ::tốc độ quay vòng của lượng hàng tồn trữ
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[turnover]]
     
    -
    ::tốc độ chu chuyển hàng dự trữ
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[waste]] [[commodity]]
     
    -
    ::tỉ lệ hàng hóa thải ra
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[waste]] [[commodity]]
     
    -
    ::tỷ lệ hàng hóa thải ra
     
    -
    ::[[rate]] [[per]] [[annum]]
     
    -
    ::tỉ lệ hàng năm
     
    -
    ::[[rate]] [[per]] [[diem]]
     
    -
    ::tỉ lệ hàng ngày
     
    -
    ::[[rate]] [[per]] [[monthly]]
     
    -
    ::tỉ lệ hàng tháng
     
    -
    ::[[rise]] [[in]] [[the]] [[bank]] [[rate]]
     
    -
    ::sự tăng mức chiết khấu (chính thức) của ngân hàng
     
    -
    ::[[sample]] [[rate]]
     
    -
    ::biểu giá gửi hàng mẫu (của bưu điện)
     
    -
    ::second-rate [[stock]]
     
    -
    ::cổ phiếu hạng hai
     
    -
    ::[[selling]] [[rate]]
     
    -
    ::giá bán của ngân hàng
     
    -
    ::[[specific]] [[commodity]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước hàng hóa đặc biệt
     
    -
    ::[[switching]] [[in]] [[rate]]
     
    -
    ::tỉ lệ có thêm khách hàng
     
    -
    ::[[switching]] [[in]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ lệ có thêm khách hàng
     
    -
    ::[[switching]] [[out]] [[rate]]
     
    -
    ::tỉ lệ mất khách hàng
     
    -
    ::[[switching]] [[out]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ lệ mất khách hàng
     
    -
    ::Tokyo [[interbank]] [[offered]] [[rate]]
     
    -
    ::Suất cho vay Liên ngân hàng Tokyo
     
    - 
    -
    =====hạng, loại, bậc, đẳng cấp=====
     
    - 
    -
    =====nhịp=====
     
    -
    ::[[production]] [[rate]]
     
    -
    ::nhịp độ sản xuất
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[growth]]
     
    -
    ::nhịp độ sinh trưởng
     
    -
    =====phí suất=====
     
    -
    ::[[annual]] [[percentage]] [[rate]] ([[of]]charge)
     
    -
    ::phí suất (tín dụng) năm
     
    -
    ::[[gross]] [[rate]]
     
    -
    ::phí suất gộp
     
    -
    ::[[net]] [[rate]]
     
    -
    ::phí suất tịnh
     
    -
    ::[[premium]] [[rate]]
     
    -
    ::phí suất bảo hiểm
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[rate]]
     
    -
    ::bảng phí suất
     
    -
    =====quy định tính mức thuế địa phương cho=====
     
    - 
    -
    =====suất=====
     
    -
    ::[[accident]] [[frequency]] [[rate]]
     
    -
    ::tần suất tai nạn
     
    -
    ::[[accounting]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất kế toán
     
    -
    ::[[accounting]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất kế toán
     
    -
    ::[[accounting]] [[rate]]
     
    -
    ::tỉ suất kế toán
     
    -
    ::[[accounting]] [[rate]] [[of]] [[return]]
     
    -
    ::tỉ suất lợi nhuận kế toán
     
    -
    ::[[accrual]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất tích lũy
     
    -
    ::[[actual]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất thực tế
     
    -
    ::[[additional]] [[rate]] [[tax]]
     
    -
    ::thuế suất bổ sung
     
    -
    ::adjustable-rate [[bond]]
     
    -
    ::trái phiếu lãi suất có thể điều chỉnh
     
    -
    ::adjustable-rate [[preferred]] [[stock]]
     
    -
    ::cổ phiếu ưu đãi lãi suất điều chỉnh
     
    -
    ::[[aftertax]] [[real]] [[rate]] [[of]] [[return]]
     
    -
    ::suất thu lợi thực tế sau thuế
     
    -
    ::[[agent]] [[rate]]
     
    -
    ::suất giá dành cho đại lý
     
    -
    ::[[agreed]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước thỏa thuận
     
    -
    ::[[annual]] [[percentage]] [[rate]] ([[of]]charge)
     
    -
    ::phí suất (tín dụng) năm
     
    -
    ::[[arbitrage]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất đầu cơ hối đoái
     
    -
    ::auction-rate [[preferred]] [[stock]]
     
    -
    ::chứng khoán ưu đãi theo lãi suất đấu giá
     
    -
    ::[[average]] [[rate]]
     
    -
    ::suất phí bảo hiểm bình quân
     
    -
    ::[[average]] [[rate]] [[of]] [[exchange]]
     
    -
    ::hối suất trung bình
     
    -
    ::[[average]] [[room]] [[rate]]
     
    -
    ::suất giá phòng bình quân
     
    -
    ::[[average]] [[tax]] [[rate]]
     
    -
    ::thuế suất trung bình
     
    -
    ::[[bank]] [[buying]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất mua vô của ngân hàng
     
    -
    ::[[bank]] [[discount]] [[rate]]
     
    -
    ::suất chiết khấu của ngân hàng
     
    -
    ::[[bank]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất chiết khấu ngăn hàng trung ương
     
    -
    ::[[bank]] [[selling]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất bán ra của ngân hàng
     
    -
    ::[[Banker]][['s]] [[Buying]] [[Rate]]
     
    -
    ::hối suất ngân hàng
     
    -
    ::[[banker]][['s]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất ngân hàng
     
    -
    ::[[banker]][['s]] [[rate]] ([[of]]discount)
     
    -
    ::suất chiết khấu của ngân hàng trung ương
     
    -
    ::[[basic]] [[rate]] ([[of]]exchange)
     
    -
    ::hối suất cơ bản
     
    -
    ::[[basic]] [[rate]] ([[of]]freight)
     
    -
    ::suất cước cơ bản
     
    -
    ::[[best]] [[prevailing]] [[tariff]] [[rate]]
     
    -
    ::thuế suất tốt nhất hiện hành
     
    -
    ::[[bilateral]] [[central]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất trung tâm song phương
     
    -
    ::[[bill]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất chiết khấu
     
    -
    ::[[birth]] [[rate]] (birthrate)
     
    -
    ::sinh suất
     
    -
    ::[[black]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất chợ đen
     
    -
    ::[[blanket]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước thống nhất
     
    -
    ::[[book]] [[rate]]
     
    -
    ::suất quy ra trên sổ
     
    -
    ::[[bottom]] [[rate]]
     
    -
    ::thuế suất thấp nhất
     
    -
    ::[[burden]] [[rate]]
     
    -
    ::suất chịu phí
     
    -
    ::[[capped]] [[floating]] [[rate]] [[note]]
     
    -
    ::trái phiếu lãi suất thả nổi có chừng mực
     
    -
    ::[[ceiling]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất cao nhất
     
    -
    ::[[central]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất trung tâm
     
    -
    ::[[charge]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước hợp đồng
     
    -
    ::[[charter]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước hợp đồng
     
    -
    ::[[cold]] [[storage]] [[rate]]
     
    -
    ::định suất tủ lạnh
     
    -
    ::[[combined]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước liên hợp
     
    -
    ::[[commodity]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước hàng hóa
     
    -
    ::[[commodity]] [[rate]]
     
    -
    ::suất vận phí các thương phẩm chủ yếu
     
    -
    ::[[companion]] [[rate]]
     
    -
    ::suất giá cho người cùng mướn
     
    -
    ::composite-rate [[tax]]
     
    -
    ::thuế suất đa hợp
     
    -
    ::[[compound]] [[arbitrage]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất phức toán (trong việc đầu cơ hối đoái)
     
    -
    ::[[constructed]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước suy định
     
    -
    ::[[container]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước công-ten-nơ
     
    -
    ::[[contract]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước hợp đồng
     
    -
    ::[[contract]] [[rate]] [[system]]
     
    -
    ::chế độ suất cước hợp đồng (của liên minh vận phí)
     
    -
    ::[[corporate]] [[rate]]
     
    -
    ::suất giá công ty
     
    -
    ::cross-currency interest-rate [[swap]]
     
    -
    ::hoán đổi lãi suất tiền tệ chéo
     
    -
    ::[[currency]] [[exchange]] [[rate]] [[development]]
     
    -
    ::sự biến hóa hối suất
     
    -
    ::[[currency]] [[interest]] [[rate]] [[swap]]
     
    -
    ::hoán đổi tiền có lãi suất
     
    -
    ::[[currency]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất tiền tệ
     
    -
    ::[[currency]] [[without]] [[legal]] [[rate]]
     
    -
    ::đồng tiền không có hối suất pháp định
     
    -
    ::[[current]] [[rate]] ([[of]]exchange)
     
    -
    ::hối suất trong ngày
     
    -
    ::[[daily]] SDR [[rate]]
     
    -
    ::hối suất từng ngày của quyền rút tiền đặc biệt
     
    -
    ::[[dangerous]] [[cargo]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước hàng chở nguy hiểm
     
    -
    ::[[day]] [[rate]]
     
    -
    ::suất giá
     
    -
    ::[[death]] [[rate]]
     
    -
    ::tử suất
     
    -
    ::[[discriminatory]] [[cross]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất phân biệt
     
    -
    ::[[distress]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước rẻ mạt
     
    -
    ::[[domestic]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước trong nước
     
    -
    ::[[double]] [[room]] [[rate]]
     
    -
    ::suất giá phòng đôi
     
    -
    ::[[dual]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất hai giá
     
    -
    ::[[dual]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất kép
     
    -
    ::[[dual]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất song trùng
     
    -
    ::[[dual]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước kép
     
    -
    ::[[dual]] [[rate]] [[system]]
     
    -
    ::chế độ hối suất kép
     
    -
    ::[[effective]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất thực tế
     
    -
    ::[[effective]] [[rate]] [[of]] [[protection]]
     
    -
    ::tỷ suất bảo hộ thực tế
     
    -
    ::[[effective]] [[tax]] [[rate]]
     
    -
    ::thuế suất thực tế
     
    -
    ::[[effective]] [[tax]] [[rate]]
     
    -
    ::thuế suất thực tế (mức bình quân của thuế thu nhập)
     
    -
    ::[[equilibrium]] [[rate]] [[of]] [[exchange]]
     
    -
    ::hối suất cân bằng
     
    -
    ::[[exception]] [[rate]]
     
    -
    ::thuế suất ưu đãi
     
    -
    ::[[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất
     
    -
    ::[[exchange]] [[rate]] [[in]] [[black]] [[market]]
     
    -
    ::hối suất chợ đen
     
    -
    ::[[exchange]] [[rate]] [[index]]
     
    -
    ::chỉ số hối suất
     
    -
    ::[[exchange]] [[rate]] [[mechanism]]
     
    -
    ::cơ chế hối suất
     
    -
    ::[[exchange]] [[rate]] [[system]]
     
    -
    ::chế độ hối suất
     
    -
    ::[[external]] [[rate]] [[of]] [[return]]
     
    -
    ::suất thu lợi ngoại lai
     
    -
    ::[[fair]] [[rate]] [[of]] [[return]]
     
    -
    ::suất thu nhập phải chăng
     
    -
    ::[[fixed]] [[rate]] [[currency]] [[swap]]
     
    -
    ::hoán đổi tiền tệ lãi suất cố định
     
    -
    ::fixed-rate [[mortgage]]
     
    -
    ::vay thế chấp lãi suất cố định
     
    -
    ::[[flat]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước thống nhất
     
    -
    ::[[flat]] [[tax]] [[rate]]
     
    -
    ::thuế suất thống nhất
     
    -
    ::[[flexible]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất mềm dẻo
     
    -
    ::[[flexible]] [[exchange]] [[rate]] [[system]]
     
    -
    ::chế độ hối suất mềm dẻo
     
    -
    ::flip-flop floating- [[rate]] [[note]]
     
    -
    ::trái phiếu châu âu lãi suất thả nổi kiểu quả lắc
     
    -
    ::[[floating]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất thả nổi
     
    -
    ::[[floating]] [[rate]] [[securities]]
     
    -
    ::chứng khoán có lãi suất thả nổi
     
    -
    ::floating-rate [[note]]
     
    -
    ::trái phiếu lãi suất thả nổi
     
    -
    ::[[fluctuating]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất bất định
     
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất
     
    -
    ::[[forward]] [[rate]] [[agreement]]
     
    -
    ::thỏa thuận về lãi suất tương lai
     
    -
    ::[[free]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất tự do
     
    -
    ::[[free]] [[market]] (exchange) [[rate]]
     
    -
    ::hối suất ở thị trường tự do
     
    -
    ::[[freely]] [[fluctuating]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất lao động tự do
     
    -
    ::[[freight]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước
     
    -
    ::[[general]] [[commodity]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước hàng hóa thông thường
     
    -
    ::[[gross]] [[rate]]
     
    -
    ::phí suất gộp
     
    -
    ::[[higher]] [[rate]]
     
    -
    ::thuế suất
     
    -
    ::[[hurdle]] [[rate]]
     
    -
    ::suất lợi tức rào chắn
     
    -
    ::[[income]] [[tax]] [[rate]]
     
    -
    ::thuế suất (thuế) thu nhập
     
    -
    ::[[inflexible]] [[pegged]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất cố định cứng rắn
     
    -
    ::[[interest]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ lệ lãi suất vay
     
    -
    ::[[interest]] [[rate]] [[contract]]
     
    -
    ::hợp đồng lãi suất
     
    -
    ::[[interest]] [[rate]] [[differential]]
     
    -
    ::chênh lệch lãi suất
     
    -
    ::[[interest]] [[rate]] [[differential]]
     
    -
    ::sai biệt lãi suất
     
    -
    ::[[interest]] [[rate]] [[effect]]
     
    -
    ::hiệu quả lãi suất
     
    -
    ::[[interest]] [[rate]] [[position]]
     
    -
    ::vị thế lãi suất
     
    -
    ::[[interest]] [[rate]] [[risk]]
     
    -
    ::rủi ro lãi suất
     
    -
    ::[[interest]] [[rate]] [[swap]]
     
    -
    ::sự đổi chép lãi suất
     
    -
    ::[[interest]] [[rate]] [[table]]
     
    -
    ::bảng lãi suất
     
    -
    ::interest-rate [[futures]]
     
    -
    ::hợp đồng kỳ hạn lãi suất
     
    -
    ::interest-rate [[futures]]
     
    -
    ::tài chính triển kỳ có lãi suất quy định
     
    -
    ::interest-rate [[margin]]
     
    -
    ::biên tế lãi suất
     
    -
    ::interest-rate [[policy]]
     
    -
    ::chính sách lãi suất
     
    -
    ::interest-rate [[swap]]
     
    -
    ::sự hoán đổi lãi suất giữa các ngân hàng
     
    -
    ::[[internal]] [[capital]] [[generation]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất tạo vốn tự có
     
    -
    ::[[labour]] [[hour]] [[rate]]
     
    -
    ::suất giờ công
     
    -
    ::[[limited]] [[floating]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất thả nổi hạn chế
     
    -
    ::[[liner]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước tàu chợ
     
    -
    ::[[long]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất phiếu dài hạn
     
    -
    ::[[lower]] [[rate]]
     
    -
    ::suất thuế thấp hơn
     
    -
    ::[[lower]] [[the]] [[minimum]] [[lending]] [[rate]]
     
    -
    ::hạ lãi suất cho vay tối thiểu
     
    -
    ::[[managed]] [[floating]] [[exchange]] [[rate]] [[system]]
     
    -
    ::chế độ hối suất thả nổi có quản lý
     
    -
    ::[[marginal]] [[leakage]] [[rate]]
     
    -
    ::suất rò rỉ biên
     
    -
    ::[[marginal]] [[rate]] [[of]] [[substitution]]
     
    -
    ::tỷ suất thay thế biên
     
    -
    ::[[marginal]] [[rate]] [[of]] [[tax]]
     
    -
    ::suất thế biên
     
    -
    ::[[marginal]] [[rate]] [[of]] [[transformation]]
     
    -
    ::tỷ suất thay đổi biên
     
    -
    ::[[marginal]] [[tax]] [[rate]]
     
    -
    ::suất thuế biên
     
    -
    ::[[marginal]] [[tax]] [[rate]]
     
    -
    ::thuế suất biên tế
     
    -
    ::[[market]] [[rate]] ([[of]]discount)
     
    -
    ::suất (chiết khấu) thị trường
     
    -
    ::[[market]] [[rate]] [[of]] [[discount]]
     
    -
    ::suất chiết khấu thị trường
     
    -
    ::[[market]] [[rate]] [[of]] [[exchange]]
     
    -
    ::hối suất thị trường
     
    -
    ::[[market]] [[rate]] [[of]] [[interest]]
     
    -
    ::tỉ suất thị giá (cổ phiếu)
     
    -
    ::[[maximum]] [[limit]] [[for]] [[interest]] [[rate]]
     
    -
    ::hạn mức lãi suất tối đa
     
    -
    ::[[maximum]] [[tax]] [[rate]]
     
    -
    ::thuế suất tối đa
     
    -
    ::[[medium]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất trung gian
     
    -
    ::mid-point [[rate]]
     
    -
    ::hối suất bình quân
     
    -
    ::[[middle]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất
     
    -
    ::[[middle]] [[rate]] [[of]] [[exchange]]
     
    -
    ::hối suất trung gian
     
    -
    ::[[minimum]] [[tariff]] (rate)
     
    -
    ::thuế suất tối thiểu
     
    -
    ::[[minimum]] [[tax]] [[rate]]
     
    -
    ::thuế suất tối thiểu
     
    -
    ::[[mixing]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước chở hỗn hợp
     
    -
    ::[[most]] [[representative]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất (có tính) tiêu biểu nhất
     
    -
    ::[[movable]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất có thể biến đổi
     
    -
    ::[[movable]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất di động
     
    -
    ::[[movable]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất động
     
    -
    ::[[movement]] [[of]] [[interest]] [[rate]]
     
    -
    ::biến động lãi suất
     
    -
    ::[[multiple]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất đa nguyên
     
    -
    ::[[natural]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất tự nhiên
     
    -
    ::[[net]] [[rate]]
     
    -
    ::phí suất tịnh
     
    -
    ::[[net]] [[rate]]
     
    -
    ::suất giá thuần
     
    -
    ::[[net]] [[rate]] [[of]] [[tax]]
     
    -
    ::thuế suất tịnh
     
    -
    ::[[no]] [[rate]] [[specified]]
     
    -
    ::chưa thể định rõ suất giá
     
    -
    ::[[nominal]] [[rate]] ([[of]]exchange)
     
    -
    ::hối suất danh nghĩa
     
    -
    ::[[nominal]] [[rate]] [[of]] [[protection]]
     
    -
    ::suất bảo hộ danh nghĩa
     
    -
    ::[[occupancy]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất sử dụng (giường phòng khách sạn)
     
    -
    ::[[official]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất chính thức
     
    -
    ::[[open]] [[rate]]
     
    -
    ::suất giá chuyên chở tự do
     
    -
    ::[[open]] [[rate]]
     
    -
    ::suất vận phí tự do
     
    -
    ::open-market [[discount]] [[rate]]
     
    -
    ::suất chiết khấu của thị trường tự do
     
    -
    ::open-market [[discount]] [[rate]]
     
    -
    ::suất chiết khấu ngoài ngân hàng
     
    -
    ::open-market [[rate]]
     
    -
    ::hối suất thị trường công khai
     
    -
    ::[[operating]] [[rate]]
     
    -
    ::tỉ suất máy chạy
     
    -
    ::[[operating]] [[rate]]
     
    -
    ::tỉ suất sử dụng năng lực sản xuất của thiết bị
     
    -
    ::[[operational]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất nghiệp vụ
     
    -
    ::[[operational]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất thực tế
     
    -
    ::[[par]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất cố định
     
    -
    ::[[parallel]] [[rate]] ([[of]]exchange)
     
    -
    ::hối suất song song
     
    -
    ::[[particular]] [[commodity]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước hàng hóa đặc biệt
     
    -
    ::[[pegged]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất chốt
     
    -
    ::[[pegged]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất cố định
     
    -
    ::[[per]] [[day]] [[rate]]
     
    -
    ::suất tính theo ngày
     
    -
    ::[[per]] [[day]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất ngày
     
    -
    ::[[per]] [[diem]] [[rate]]
     
    -
    ::suất tính theo ngày
     
    -
    ::[[pivot]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất trung tâm
     
    -
    ::[[plural]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất phức tạp
     
    -
    ::[[preemptive]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất ưu đãi
     
    -
    ::[[preference]] [[rate]]
     
    -
    ::thuế suất ưu đãi
     
    -
    ::[[preferential]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất ưu đãi
     
    -
    ::[[preferential]] [[exchange]] [[rate]] [[for]] [[tourist]]
     
    -
    ::hối suất du lịch ưu đãi
     
    -
    ::[[preferential]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất ưu đãi
     
    -
    ::[[preferential]] [[rate]]
     
    -
    ::thuế suất ưu đãi
     
    -
    ::[[premium]] [[rate]]
     
    -
    ::phí suất bảo hiểm
     
    -
    ::[[premium]] [[rate]]
     
    -
    ::suất phí bảo hiểm
     
    -
    ::[[premium]] [[rate]]
     
    -
    ::suất tiền bù
     
    -
    ::[[premium]] [[rate]]
     
    -
    ::suất tiền thưởng
     
    -
    ::[[pretax]] [[rate]] [[of]] [[return]]
     
    -
    ::suất thu lợi nhuận trước thuế
     
    -
    ::[[prevailing]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất hiện hành
     
    -
    ::[[prime]] [[rate]] [[fund]]
     
    -
    ::quỹ lãi suất cơ bản
     
    -
    ::[[product]] [[usage]] [[rate]]
     
    -
    ::suất sử dụng sản phẩm
     
    -
    ::[[production]] [[rate]]
     
    -
    ::hiệu suất
     
    -
    ::[[production]] [[rate]]
     
    -
    ::năng suất
     
    -
    ::[[progressive]] [[rate]]
     
    -
    ::thuế suất lũy tiến
     
    -
    ::[[proportional]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước tỉ lệ
     
    -
    ::[[proportional]] [[tax]] [[rate]]
     
    -
    ::thuế suất (thu theo) tỉ lệ
     
    -
    ::[[raising]] [[of]] [[the]] [[minimum]] [[lending]] [[rate]]
     
    -
    ::sự tăng suất chiết khấu chính thức
     
    -
    ::[[raising]] [[of]] [[the]] [[minimum]] [[lending]] [[rate]]
     
    -
    ::tăng lãi suất cho vay tối thiểu
     
    -
    ::[[rate]] [[analysis]]
     
    -
    ::phân tích tỷ suất
     
    -
    ::[[rate]] [[anticipation]] [[swap]]
     
    -
    ::hoán đổi lãi suất
     
    -
    ::[[rate]] [[hike]]
     
    -
    ::sự nâng suất giá
     
    -
    ::[[rate]] [[in]] [[foreign]] [[currency]]
     
    -
    ::hối suất chi trả bằng ngoại tệ
     
    -
    ::[[rate]] [[in]] [[home]] [[currency]]
     
    -
    ::hối suất chi trả bằng tiền trong nước
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[assessment]]
     
    -
    ::tỉ suất chia chịu
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[assessment]]
     
    -
    ::tỷ suất chia chịu (phần phí tổn)
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[conversion]]
     
    -
    ::tỉ suất hối đoái
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[conversion]]
     
    -
    ::tỷ suất hối đoái
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[duty]]
     
    -
    ::thuế suất thuế quan
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[effective]] [[protection]]
     
    -
    ::tỷ suất bảo hộ thực hiện
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[freight]]
     
    -
    ::suất cước
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[income]] [[tax]]
     
    -
    ::thuế suất thuế thu nhập
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[return]]
     
    -
    ::suất lợi tức
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[return]]
     
    -
    ::suất thu lợi
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[return]]
     
    -
    ::tỉ suất lợi nhuận
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[return]]
     
    -
    ::tỷ suất lợi nhuận
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[return]] [[pricing]]
     
    -
    ::phương pháp định giá lợi suất (của tư bản)
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[return]] [[pricing]]
     
    -
    ::phương pháp định giá lợi suất (của vốn)
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[surplus]] [[value]]
     
    -
    ::suất thặng dư giá trị
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[surplus]] [[value]]
     
    -
    ::tỉ suất giá trị thặng dư
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[surplus]] [[value]]
     
    -
    ::tỷ suất giá trị thặng dư
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[taxation]]
     
    -
    ::thuế suất
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[time]] [[preference]]
     
    -
    ::suất phí ưa thích tiêu dùng ngay
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[time]] [[preference]]
     
    -
    ::suất ưa thích thời gian
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[wage]]
     
    -
    ::tỷ suất lương
     
    -
    ::[[rate]] of-return [[regulation]]
     
    -
    ::sự điều tiết tỉ suất lợi nhuận
     
    -
    ::[[rate]] [[tick]]
     
    -
    ::rủi ro lãi suất
     
    -
    ::[[rate]] [[variance]]
     
    -
    ::chênh lệch tỉ suất
     
    -
    ::[[rate]] [[variance]]
     
    -
    ::chênh lệch tỷ suất
     
    -
    ::[[rate]] [[war]]
     
    -
    ::chiến tranh lãi suất
     
    -
    ::rate-of-return [[regulation]]
     
    -
    ::sự điều tiết tỷ suất lợi nhuận
     
    -
    ::[[real]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất thực tế
     
    -
    ::[[real]] [[rate]] [[of]] [[return]]
     
    -
    ::suất lợi tức thực tế
     
    -
    ::[[recognized]] [[rate]] [[of]] [[exchange]]
     
    -
    ::hối suất được chấp nhận
     
    -
    ::[[rediscount]] [[rate]]
     
    -
    ::suất tái chiết khấu
     
    -
    ::[[reduced]] [[rate]]
     
    -
    ::thuế suất giảm
     
    -
    ::[[rental]] [[rate]]
     
    -
    ::suất tiền thuê
     
    -
    ::[[required]] [[rate]] [[of]] [[return]]
     
    -
    ::suất lợi tức đòi hỏi
     
    -
    ::risk-adjusted [[discount]] [[rate]]
     
    -
    ::suất chiết tính điều chỉnh theo rủi ro
     
    -
    ::[[rolling]] [[rate]] [[note]]
     
    -
    ::trái khoán có lãi suất biến đổi
     
    -
    ::[[selling]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất bán ra
     
    -
    ::[[short]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất ngắn hạn
     
    -
    ::short-period [[rate]]
     
    -
    ::suất phí bảo hiểm ngắn hạn
     
    -
    ::[[sight]] [[rate]] ([[of]]exchange)
     
    -
    ::hối suất trả ngay
     
    -
    ::[[single]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất đơn nhất
     
    -
    ::single-rate [[system]] [[of]] [[exchange]] [[control]]
     
    -
    ::chế độ hối suất đơn nhất về quản lý ngoại hối
     
    -
    ::[[small]] [[companies]] [[rate]]
     
    -
    ::suất thuế doanh nghiệp nhỏ
     
    -
    ::[[special]] [[rate]]
     
    -
    ::biểu thuế, thuế suất đặc biệt
     
    -
    ::[[specific]] [[commodity]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước hàng hóa đặc biệt
     
    -
    ::split-rate [[system]]
     
    -
    ::chế độ suất thuế phân biệt
     
    -
    ::[[spot]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất ngoại hối tiền mặt
     
    -
    ::[[spot]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất, tỉ giá giao ngay
     
    -
    ::[[stable]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất ổn định
     
    -
    ::[[standard]] [[annual]] [[rate]]
     
    -
    ::niên suất tiêu chuẩn
     
    -
    ::[[standard]] [[rate]]
     
    -
    ::thuế suất chuẩn
     
    -
    ::[[standard]] [[rate]]
     
    -
    ::thuế suất cơ bản
     
    -
    ::[[standard]] [[rate]]
     
    -
    ::thuế suất tiêu chuẩn
     
    -
    ::[[statutory]] [[rate]] [[of]] [[duty]]
     
    -
    ::thuế suất pháp định
     
    -
    ::[[statutory]] [[tax]] [[rate]]
     
    -
    ::thuế suất pháp định
     
    -
    ::[[sterling]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất bảng Anh
     
    -
    ::[[support]] [[the]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::duy trì hối suất
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[rate]]
     
    -
    ::bảng phí suất
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[rate]]
     
    -
    ::bảng hối suất
     
    -
    ::[[table]] [[of]] [[rate]]
     
    -
    ::bảng lãi suất
     
    -
    ::[[take]] [[up]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất tiếp nhận
     
    -
    ::[[tapering]] [[distance]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước giảm dần cự li xa
     
    -
    ::[[tapering]] [[distance]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước giảm dần cự ly xa
     
    -
    ::[[tax]] [[rate]]
     
    -
    ::thuế suất
     
    -
    ::[[tax]] [[rate]] [[reduction]]
     
    -
    ::giảm thuế suất
     
    -
    ::[[telegraph]] [[transfer]] [[selling]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất bán điện chuyển tiền
     
    -
    ::[[telegraphic]] [[transfer]] [[buying]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất mua điện chuyển tiền
     
    -
    ::[[tiered]] [[rate]] [[account]]
     
    -
    ::tài khoản xếp theo thang lãi suất
     
    -
    ::Tokyo [[interbank]] [[offered]] [[rate]]
     
    -
    ::Suất cho vay Liên ngân hàng Tokyo
     
    -
    ::trade-weighted [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất (được) sửa đúng theo những số liệu mậu dịch
     
    -
    ::trade-weighted [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất sửa đúng theo những số liệu mậu dịch
     
    -
    ::two-tier [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất hai giá
     
    -
    ::two-tier [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất song trùng
     
    -
    ::[[unified]] [[business]] [[rate]]
     
    -
    ::suất thuế doanh nghiệp thống nhất
     
    -
    ::[[unified]] [[foreign]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất thống nhất
     
    -
    ::[[unit]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất đơn vị
     
    -
    ::[[unitary]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất đơn nhất
     
    -
    ::[[unofficial]] [[rate]] ([[of]]exchange)
     
    -
    ::hối suất không chính thức
     
    -
    ::[[unstable]] [[exchange]] [[rate]]
     
    -
    ::hối suất không ổn định
     
    -
    ::[[variable-rate]]
     
    -
    ::chứng chỉ tiền gửi có lãi suất khả biến
     
    -
    ::variable-rate [[bond]]
     
    -
    ::trái phiếu lãi suất khả biến
     
    -
    ::variable-rate [[bonds]]
     
    -
    ::chứng khoán có lãi suất biến đổi
     
    -
    ::variable-rate [[demand]] [[note]]
     
    -
    ::trái phiếu không kỳ hạn lãi suất khả biến
     
    -
    ::variable-rate [[mortgage]]
     
    -
    ::sự thế chấp chịu lãi suất biến đổi
     
    -
    ::variable-rate [[security]]
     
    -
    ::chứng khoán có lãi suất thay đổi
     
    -
    ::[[winter]] fare/rate
     
    -
    ::suất giá mùa đông
     
    -
    ::zero-rate [[of]] [[taxation]]
     
    -
    ::chế độ thuế suất zero
     
    -
    ::[[zone]] [[freight]] [[rate]]
     
    -
    ::suất cước thống nhất theo khu vực
     
    - 
    -
    =====suất phí bảo hiểm=====
     
    -
    ::[[average]] [[rate]]
     
    -
    ::suất phí bảo hiểm bình quân
     
    -
    ::short-period [[rate]]
     
    -
    ::suất phí bảo hiểm ngắn hạn
     
    -
    =====suất, mức=====
     
    - 
    -
    =====thuế địa phương=====
     
    -
    ::[[rate]] [[capping]]
     
    -
    ::định mức thuế địa phương
     
    -
    ::[[rate]] [[collector]]
     
    -
    ::viên thu thuế (địa phương)
     
    -
    =====tính giá=====
     
    -
    ::[[common]] [[rate]]
     
    -
    ::được tính giá đồng như nhau
     
    -
    ::[[rate]] [[scale]]
     
    -
    ::bảng tính giá sẵn
     
    -
    =====tính mức thuế=====
     
    - 
    -
    =====tính thuế=====
     
    - 
    -
    =====tốc độ=====
     
    - 
    -
    =====tốc suất=====
     
    - 
    -
    =====tỷ lệ=====
     
    - 
    -
    =====tỷ suất=====
     
    -
    ::[[accrual]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất tích lũy
     
    -
    ::[[bank]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất chiết khấu ngăn hàng trung ương
     
    -
    ::[[bill]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất chiết khấu
     
    -
    ::[[effective]] [[rate]] [[of]] [[protection]]
     
    -
    ::tỷ suất bảo hộ thực tế
     
    -
    ::[[internal]] [[capital]] [[generation]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất tạo vốn tự có
     
    -
    ::[[marginal]] [[rate]] [[of]] [[substitution]]
     
    -
    ::tỷ suất thay thế biên
     
    -
    ::[[marginal]] [[rate]] [[of]] [[transformation]]
     
    -
    ::tỷ suất thay đổi biên
     
    -
    ::[[occupancy]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất sử dụng (giường phòng khách sạn)
     
    -
    ::[[per]] [[day]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất ngày
     
    -
    ::[[rate]] [[analysis]]
     
    -
    ::phân tích tỷ suất
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[assessment]]
     
    -
    ::tỷ suất chia chịu (phần phí tổn)
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[conversion]]
     
    -
    ::tỷ suất hối đoái
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[effective]] [[protection]]
     
    -
    ::tỷ suất bảo hộ thực hiện
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[return]]
     
    -
    ::tỷ suất lợi nhuận
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[surplus]] [[value]]
     
    -
    ::tỷ suất giá trị thặng dư
     
    -
    ::[[rate]] [[of]] [[wage]]
     
    -
    ::tỷ suất lương
     
    -
    ::[[rate]] [[variance]]
     
    -
    ::chênh lệch tỷ suất
     
    -
    ::rate-of-return [[regulation]]
     
    -
    ::sự điều tiết tỷ suất lợi nhuận
     
    -
    ::[[take]] [[up]] [[rate]]
     
    -
    ::tỷ suất tiếp nhận
     
    -
    =====xem như=====
     
    - 
    -
    =====xếp hạng=====
     
    - 
    -
    =====xếp loại=====
     
    -
    ==Các từ liên quan==
     
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
     
    -
    =====noun=====
     
    -
    :[[amount]] , [[comparison]] , [[degree]] , [[estimate]] , [[percentage]] , [[progression]] , [[quota]] , [[relation]] , [[relationship]] , [[relative]] , [[scale]] , [[standard]] , [[weight]] , [[allowance]] , [[charge]] , [[cost]] , [[dues]] , [[duty]] , [[figure]] , [[hire]] , [[price]] , [[price tag]] , [[quotation]] , [[tab]] , [[tariff]] , [[tax]] , [[toll]] , [[valuation]] , [[clip]] , [[dash]] , [[flow]] , [[gait]] , [[gallop]] , [[hop]] , [[measure]] , [[motion]] , [[movement]] , [[pace]] , [[spurt]] , [[tempo]] , [[time]] , [[tread]] , [[velocity]] , [[incidence]] , [[metabolism]] , [[proportion]] , [[speed]]
     
    -
    =====verb=====
     
    -
    :[[adjudge]] , [[admire]] , [[appraise]] , [[apprise]] , [[assay]] , [[assess]] , [[button down]] , [[calculate]] , [[class]] , [[consider]] , [[count]] , [[deem]] , [[determine]] , [[esteem]] , [[estimate]] , [[evaluate]] , [[fix]] , [[grade]] , [[guess at]] , [[measure]] , [[peg]] , [[pigeonhole ]]* , [[price]] , [[put away]] , [[put down as]] , [[put down for]] , [[rank]] , [[reckon]] , [[redline]] , [[regard]] , [[relate to standard]] , [[respect]] , [[score]] , [[set at]] , [[size up ]]* , [[stand in with]] , [[survey]] , [[tab ]]* , [[tag]] , [[take one]]’s measure , [[think highly of]] , [[typecast]] , [[valuate]] , [[value]] , [[weigh]] , [[be accepted]] , [[be favorite]] , [[be welcome]] , [[be worthy]] , [[deserve]] , [[earn]] , [[merit]] , [[prosper]] , [[succeed]] , [[triumph]] , [[gauge]] , [[judge]] , [[size up]] , [[categorize]] , [[classify]] , [[distribute]] , [[group]] , [[pigeonhole]] , [[place]] , [[range]] , [[gain]] , [[get]] , [[win]] , [[bawl out]] , [[berate]] , [[account]] , [[amount]] , [[assessment]] , [[censure]] , [[charge]] , [[chide]] , [[clip]] , [[cost]] , [[degree]] , [[expense]] , [[fare]] , [[fee]] , [[pace]] , [[percentage]] , [[proportion]] , [[quality]] , [[ratio]] , [[reprove]] , [[scale]] , [[scold]] , [[speed]] , [[standard]] , [[tariff]] , [[tax]] , [[tempo]] , [[velocity]]
     
    -
    ===Từ trái nghĩa===
     
    -
    =====noun=====
     
    -
    :[[whole]]
     
    -
    =====verb=====
     
    -
    :[[disqualify]]
     
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     
    -
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
     
    -
    [[Thể_loại:Đấu thầu]]
     

    20:51, ngày 7 tháng 1 năm 2010

    Thông dụng

    Danh từ

    Tỷ lệ,
    Hạng, loại;
    Thuế địa ốc

    Danh từ

    Tỷ lệ
    Tốc độ
    at the rate of ten kilometres an hour
    tốc độ mười kilômét một giờ
    rate of fire
    (quân sự) tốc độ bắn
    rate of climb
    (hàng không) tốc độ bay lên
    rate of chemical reaction
    tốc độ phản ứng hoá học
    rate of radioactive decay
    tốc độ phân ra phóng xạ
    Giá, suất, mức (lương...)
    rate of exchange
    giá hối đoái, tỉ giá hối đoái
    special rates
    giá đặc biệt
    to live at a high rate
    sống mức cao
    rate of living
    mức sống
    Thuế địa phương
    Hạng, loại
    first rate
    loại một, hạng nhất
    Sự đánh giá, sự ước lượng
    to value something at a low rate
    đánh giá thấp cái gì
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sắp hạng (học sinh)
    (kỹ thuật) sự tiêu thụ (nước)
    at an easy rate
    rẻ, với giá phải chăng
    Dễ dàng, không khó khăn gì
    to win success at on easy rate
    thắng lợi dễ dàng
    at any rate
    dù sao đi nữa, trong bất cứ trường hợp nào
    at this (that) rate
    nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy

    Ngoại động từ

    Đánh giá, ước lượng, ước tính; định giá
    to rate somebody too high
    đánh giá ai quá cao
    the copper coinage is rated much above its real value
    tiền đồng được định giá cao hơn giá trị của nó nhiều
    Coi, xem như
    he was rated the best poet of his time
    ông ta được coi la nhà thơ lớn nhất đương thời
    Đánh thuế; định giá để đánh thuế
    what is this imported bicycle rated at?
    cái xe đạp nhập khẩu này đánh thuế bao nhiêu?
    Xếp loại (tàu xe...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp hạng (học sinh)

    Nội động từ

    Được coi như, được xem như, được xếp loại
    to rate up
    bắt phải trả một số tiền bảo hiểm cao hơn

    Động từ

    Mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ

    Ngoại động từ & nội động từ

    (như) ret

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X