• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:35, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">,ri:in'fɔ:s</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    =====/'''<font color="red">,ri:in'fɔ:s</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    Dòng 28: Dòng 26:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    =====tăng cường, gia cố=====
    +
    =====tăng cường, gia cố=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    =====hóa bền=====
    +
    =====hóa bền=====
    -
    =====gia cường=====
    +
    =====gia cường=====
    -
    =====tăng biến=====
    +
    =====tăng biến=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====củng cố=====
    +
    =====củng cố=====
    -
     
    +
    -
    =====đập=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đặt cốt thép=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gia cố=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Strengthen, buttress, bolster, support, fortify, prop (up),shore up, augment, brace, stay, steel: The bookshelf needs tobe reinforced with another bracket, or it'll fall down.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Strengthen or support, esp. with additional personnel ormaterial or by an increase of numbers or quantity or size etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reinforced concrete concrete with metal bars or wire etc.embedded to increase its tensile strength.=====
    +
    -
    =====Reinforcer n.[earlier renforce f. F renforcer]=====
    +
    =====đập=====
    -
    ==Cơ - Điện tử==
    +
    -
    =====(v) tăng cường, gia cố, củng cố=====
    +
     +
    =====đặt cốt thép=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====gia cố=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=reinforce reinforce] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reinforce reinforce] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reinforce reinforce] : Chlorine Online
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    :[[add fuel to fire]] , [[add to]] , [[back up]] , [[beef up ]]* , [[bolster]] , [[boost]] , [[build up]] , [[buttress]] , [[carry]] , [[emphasize]] , [[energize]] , [[enlarge]] , [[fortify]] , [[harden]] , [[heat up]] , [[hype]] , [[increase]] , [[lend a hand]] , [[multiply]] , [[pick up]] , [[pillar]] , [[prop]] , [[prop up]] , [[punch up]] , [[shore up]] , [[soup up]] , [[stand up for]] , [[stiffen]] , [[stress]] , [[stroke]] , [[supplement]] , [[support]] , [[sustain]] , [[toughen]] , [[underline]] , [[strengthen]] , [[augment]] , [[back]] , [[brace]] , [[shore]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[subtract]] , [[take away]] , [[undermine]] , [[weaken]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay


    /,ri:in'fɔ:s/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Củng cố; tăng cường; gia cố (thêm vật liệu.. cho cái gì)
    to reinforce a fortress
    củng cố pháo đài
    to reinforce one's argument
    làm cho lý lẽ mạnh thêm lên
    Củng cố, nhấn mạnh, ủng hộ thêm nữa (cái gì)
    reinforce somebody's opinion
    tăng thêm sức mạnh cho ý kiến
    Tăng viện (số lượng, sức mạnh (quân sự) của cái gì)
    to reinforce troops at the from
    tăng viện cho mặt trận

    Danh từ

    Cái làm cho vững chắc thêm; đại củng cố
    (quân sự) phần gia tăng nòng (súng đại bác)

    Toán & tin

    tăng cường, gia cố

    Xây dựng

    hóa bền
    gia cường
    tăng biến

    Kỹ thuật chung

    củng cố
    đập
    đặt cốt thép
    gia cố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X