• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (06:57, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ====='''<font color="red">/'rekwizit/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/'rekwizit/</font>'''=====
    Dòng 20: Dòng 18:
    ::đồ dùng văn phòng
    ::đồ dùng văn phòng
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cần thiết, yêu cầu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====cần thiết=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====điều kiện tất yếu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====điều kiện cần thiết=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vật cần thiết=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=requisite requisite] : Corporateinformation
    +
    -
    == Oxford==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    =====cần thiết, yêu cầu=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cần thiết=====
    -
    =====Adj. required by circumstances; necessary tosuccess etc.=====
    +
    =====điều kiện tất yếu=====
    -
    =====N. (often foll. by for) a thing needed (for somepurpose).=====
    +
    =====điều kiện cần thiết=====
    -
    =====Requisitely adv. [ME f. L requisitus past part.(as REQUIRE)]=====
    +
    =====vật cần thiết=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[indispensable]] , [[necessary]] , [[needful]] , [[required]] , [[compulsory]] , [[imperative]] , [[mandatory]] , [[obligatory]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[essential]] , [[must]] , [[necessity]] , [[need]] , [[precondition]] , [[prerequisite]] , [[requirement]] , [[sine qua non]] , [[condition]] , [[indispensable]] , [[needed]] , [[required]] , [[vital]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay


    /'rekwizit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được đòi hỏi, cần thiết
    things requisite for travel
    đồ dùng cần thiết để đi du lịch

    Danh từ

    Điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết
    Vật cần thiết, đồ dùng cần thiết
    office requisites
    đồ dùng văn phòng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cần thiết, yêu cầu

    Kinh tế

    cần thiết
    điều kiện tất yếu
    điều kiện cần thiết
    vật cần thiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X