• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa)
    (sửa)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Tạp nham, hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa=====
    =====Tạp nham, hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa=====
    -
     
    +
    ::[[a]] [[scratch]] [[group]] [[of]] [[people]]
    -
     
    +
    ::một nhóm người linh tinh
     +
    ::[[a]] [[scratch]] [[team]]
     +
    ::(thể dục,thể thao) một đội gồm những đối thủ không được chọn lựa
     +
    ::[[a]] [[scratch]] [[dinner]]
     +
    ::một bữa cơm làm cào làm cấu qua loa (có cái gì thì dọn ra cái đó)
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 76: Dòng 80:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====sự cào xước=====
    =====sự cào xước=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====cạo (bề mặt)=====
    +
    =====cạo (bề mặt)=====
    -
    =====cào nước=====
    +
    =====cào nước=====
    =====gãi=====
    =====gãi=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cạo=====
    +
    =====cạo=====
    -
    =====khắc=====
    +
    =====khắc=====
    -
    =====khía=====
    +
    =====khía=====
    ::[[scratch]] [[coat]]
    ::[[scratch]] [[coat]]
    ::lớp trát khía
    ::lớp trát khía
    -
    =====nạo=====
    +
    =====nạo=====
    -
    =====làm xước=====
    +
    =====làm xước=====
    ::[[scratch]] [[work]]
    ::[[scratch]] [[work]]
    ::sự làm xước mặt (trang trí)
    ::sự làm xước mặt (trang trí)
    -
    =====sự khắc=====
    +
    =====sự khắc=====
    -
    =====vết cạo=====
    +
    =====vết cạo=====
    -
    =====vết rạch=====
    +
    =====vết rạch=====
    -
    =====vết khía=====
    +
    =====vết khía=====
    -
    =====vết xước=====
    +
    =====vết xước=====
    ::[[base]] [[scratch]]
    ::[[base]] [[scratch]]
    ::vết xước nền
    ::vết xước nền
    Dòng 117: Dòng 121:
    =====vùng làm việc=====
    =====vùng làm việc=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====tách cám=====
    +
    =====tách cám=====
    -
    =====vết xước=====
    +
    =====vết xước=====
    ::[[grain]] [[scratch]]
    ::[[grain]] [[scratch]]
    ::sự hỏng hạt (vết xước trên mặt)
    ::sự hỏng hạt (vết xước trên mặt)
    Dòng 191: Dòng 195:
    =====Scratcher n. [ME, prob. f.synonymous ME scrat & cratch, both of uncert. orig.: cf. MLGkratsen, OHG krazzon]=====
    =====Scratcher n. [ME, prob. f.synonymous ME scrat & cratch, both of uncert. orig.: cf. MLGkratsen, OHG krazzon]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    02:13, ngày 3 tháng 9 năm 2008

    /skrætʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tạp nham, hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa
    a scratch group of people
    một nhóm người linh tinh
    a scratch team
    (thể dục,thể thao) một đội gồm những đối thủ không được chọn lựa
    a scratch dinner
    một bữa cơm làm cào làm cấu qua loa (có cái gì thì dọn ra cái đó)

    Danh từ

    Tiếng sột soạt (của ngòi bút)
    Sự trầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ
    to get off with a scratch or two
    thoát khỏi với một vài vết thương nhẹ
    Vạch xuất phát (trong cuộc đua)
    Sự gãi, sự cào
    ( số nhiều) bệnh nẻ (của ngựa)
    Bộ tóc giả che một phần đầu (như) scratch-wig
    (như) scratch race
    a scratch of the pen
    chữ ký để xin; lệnh viết dễ cho
    to toe (come to, come up to) the scratch
    có mặt đúng lúc, không trốn tránh
    from (at, on) scratch
    (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua)
    Từ con số không, từ bàn tay trắng
    up to scratch
    (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu
    (thông tục) sẵn lòng đối phó với mọi khó khăn

    Động từ

    Cào, làm xước da
    Thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một vấn đề)
    Nạo kèn kẹt, quẹt
    to scratch a match on the wall
    quẹt cái diêm vào tường
    ( (thường) + out) gạch xoá đi
    to scratch out words
    gạch đi mấy chữ
    Viết nguệch ngoạc
    Gãi
    to scratch one's head
    gãi đầu, gãi tai (lúng túng)
    Bới, tìm
    to scratch about for evidence
    tìm chứng cớ
    Dành dụm, tằn tiện
    Xoá tên, xoá sổ; rút tên (ai) khỏi danh sách (cuộc đua...); rút lui (khỏi cuộc đua...)
    to scratch along
    (nghĩa bóng) xoay sở để sống
    to scratch at oneself
    tự lo liệu tự xoay xở

    Danh từ

    Old Scratch quỷ sứ

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự cào xước

    Xây dựng

    cạo (bề mặt)
    cào nước
    gãi

    Kỹ thuật chung

    cạo
    khắc
    khía
    scratch coat
    lớp trát khía
    nạo
    làm xước
    scratch work
    sự làm xước mặt (trang trí)
    sự khắc
    vết cạo
    vết rạch
    vết khía
    vết xước
    base scratch
    vết xước nền
    deep scratch
    vết xước sâu
    scratch filter
    bộ lọc tiếng vết xước
    vùng làm việc

    Kinh tế

    tách cám
    vết xước
    grain scratch
    sự hỏng hạt (vết xước trên mặt)
    hide scratch
    vết xước trên lưng
    xoa gạo
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Mar, mark, gouge (out), gash, abrade, graze, scuff, grateagainst, bruise, damage, injure; claw: If you glue some felt tothe bottom, the lamp won't scratch the table. 2 chafe, rub: Ifyou scratch those mosquito bites you might get an infection.
    Often, scratch out or off. erase, obliterate, rub out or off,cross out, delete, strike out or off, expunge; exclude,eliminate, US x out: You can scratch my name from the list ofcandidates. She scratched out what she had written and startedagain.
    N.
    Mark, gouge, gash, abrasion, scrape, graze, scuff,bruise, damage, injury; line: Where did you get that scratch onyour face? 'It's only a scratch', Sandy protested as they triedto remove the spear from his shoulder. 5 up to scratch. up tostandard or par, adequate, sufficient, good enough, competent,satisfactory, competitive, Colloq up to snuff: Cynthia'sperformance is not yet up to scratch, so she might not make theteam.
    Adj.
    Hasty, hurried, impromptu, unplanned, haphazard,rough, casual, informal, unprepared, unpremeditated, makeshift,extempore, Colloq off the cuff, US pick-up: We didn't have timeto practise, so we are racing with a scratch crew.

    Oxford

    V., n., & adj.
    V.
    Tr. score or mark the surface of with asharp or pointed object.
    Tr. a make a long narrowsuperficial wound in (the skin). b cause (a person or part ofthe body) to be scratched (scratched himself on the table).
    Tr. (also absol.) scrape without marking, esp. with the hand torelieve itching (stood there scratching).
    Tr. make or form byscratching.
    Tr. scribble; write hurriedly or awkwardly(scratched a quick reply; scratched a large A).
    Tr. (foll. bytogether, up, etc.) obtain (a thing) by scratching or withdifficulty.
    Tr. (foll. by out, off, through) cancel or strike(out) with a pencil etc.
    Tr. (also absol.) withdraw (acompetitor, candidate, etc.) from a race or competition.
    Intr. (often foll. by about, around, etc.) a scratch the groundetc. in search. b look around haphazardly (they were scratchingabout for evidence).
    N.
    A mark or wound made byscratching.
    A sound of scratching.
    A spell of scratchingoneself.
    Colloq. a superficial wound.
    A line from whichcompetitors in a race (esp. those not receiving a handicap)start.
    (in pl.) a disease of horses in which the pasternappears scratched.
    Sl. money.
    Attrib.adj.
    Collected bychance.
    Collected or made from whatever is available;heterogeneous (a scratch crew).
    With no handicap given (ascratch race).
    Withouthelp or advantage. scratch along make a living etc. withdifficulty. scratch one's head be perplexed. scratch my backand I will scratch yours 1 do me a favour and I will return it.2 used in reference to mutual aid or flattery. scratch pad 1esp. US a pad of paper for scribbling.
    Computing a smallfast memory for the temporary storage of data. scratch thesurface deal with a matter only superficially. up to scratch upto the required standard.
    Scratcher n. [ME, prob. f.synonymous ME scrat & cratch, both of uncert. orig.: cf. MLGkratsen, OHG krazzon]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X