• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 74: Dòng 74:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Chủ thể, đối tượng, môn học=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====chủ đề, đối tượng=====
    =====chủ đề, đối tượng=====
    Dòng 178: Dòng 181:
    =====Subjection n.subjectless adj. [ME soget etc. f. OF suget etc. f. L subjectuspast part. of subjicere (as SUB-, jacere throw)]=====
    =====Subjection n.subjectless adj. [ME soget etc. f. OF suget etc. f. L subjectuspast part. of subjicere (as SUB-, jacere throw)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:18, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /sʌbdʤikt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chủ đề; vấn đề; đề tài
    historical subject
    chủ đề lịch sử
    to change the subject
    lãng sang chuyện (vấn đề) khác
    Dân, thần dân
    the liberty of the subject
    quyền tự do của người dân
    (ngôn ngữ học) chủ ngữ
    (triết học) chủ thể
    subject and object
    chủ thể và khách thể
    Đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu)
    Môn học
    mathematics is my favorite subject
    toán là môn học tôi thích nhất
    Người (có vấn đề, ốm yếu...)
    bilious subject
    người hay cáu
    Dịp
    a subject for congratulation
    một dịp để chúc mừng
    a subject for ridicule
    một dịp để nhạo báng
    (y học) xác (dùng) để mổ xẻ (như) subject for dissection

    Tính từ

    Lệ thuộc, ở dưới quyền, bị trị, không độc lập
    the subject nations
    những nước lệ thuộc
    Phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị
    to be subject to damage
    dễ bị hư hại
    (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ở dưới
    the subject plains
    những cánh đồng ở dưới

    Ngoại động từ

    Chinh phục, khuất phục (một nước, một người...)
    Bắt phải chịu, đưa ra (để góp ý...)
    must be subjected to great heat
    phải chịu một độ nhiệt cao
    I shall subject it to criticism
    tôi sẽ đưa vấn đề đó ra để (các bạn) góp ý
    to subject someone to an operation
    đưa ai lên bàn mổ

    Phó từ

    ( + to) tùy thuộc vào, với giả thuyết là
    subject to your consent
    tuỳ theo anh có đồng ý hay không

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Chủ thể, đối tượng, môn học

    Toán & tin

    chủ đề, đối tượng

    Kỹ thuật chung

    chủ thể
    đối tượng
    subject of an investigation
    đối tượng điều tra
    subject of the exploration
    đối tượng thăm dò
    subject of the study
    đối tượng nghiên cứu
    Tham khảo

    Kinh tế

    chủ đề
    có thể bị
    dân
    dễ bị
    đề tài
    đối tượng
    subject matter insured
    đối tượng bảo hiểm
    subject of labour
    đối tượng lao động
    subject-matter insured
    đối tượng được bảo hiểm
    subject-matter of insurance
    vật-đối tượng bảo hiểm
    phải chịu
    subject to taxation
    phải chịu thuế
    phải, chịu, bị, mắc, có thể bị
    tạm
    thần dân
    vấn đề
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    (subject-)matter, topic; issue, theme, angle, thesis,gist, substance, business, affair, point: What is the subjectof conversation today? The subject under discussion was ofcrucial importance. 2 course (of study), field, area,discipline, branch of knowledge: In which subject did Franktake his doctorate?
    Cause, ground(s), motive, reason, basis,source, rationale; excuse: Increased taxes are always a subjectof complaint.
    Participant, case, guinea-pig, testee: Thesubjects of the experiment were all in their thirties.
    Citizen, national; taxpayer, voter; liegeman, vassal: Shebecame a British subject after her marriage to Frank.
    Adj.
    Usually, subject to. exposed (to), open (to),vulnerable (to), susceptible (to), prone (to), disposed (to), atthe mercy (of), liable (to suffer or undergo): She is subjectto asthma attacks. This kind of wood is subject to worminfestation. 7 discussed, under discussion, referred to, above:The subject book was not returned before the due date.
    Subject to. a answerable to, responsible for, bound by,obedient to, subservient to, submissive to, controlled by, underthe control of: You are subject to the same laws as everyoneelse. b dependent on, conditional on, contingent on: All leaveis subject to the approval of the departmental head.
    V.
    Subject to. expose, lay open, submit, put through,impose on, cause to undergo: How could anyone subject anotherhuman being to such cruelty?
    Conquer, subjugate, dominate,subdue, enslave, enthral, crush, humble: The peoples subjectedby the Romans sometimes fared better than when independent.

    Oxford

    N., adj., adv., & v.
    N.
    A a matter, theme, etc. to bediscussed, described, represented, dealt with, etc. b (foll. byfor) a person, circumstance, etc., giving rise to specifiedfeeling, action, etc. (a subject for congratulation).
    Adepartment or field of study (his best subject is geography).
    Gram. a noun or its equivalent about which a sentence ispredicated and with which the verb agrees.
    A any personexcept a monarch living under a monarchy or any other form ofgovernment (the ruler and his subjects). b any person owingobedience to another.
    Philos. a a thinking or feelingentity; the conscious mind; the ego, esp. as opposed to anythingexternal to the mind. b the central substance or core of athing as opposed to its attributes.
    Mus. a theme of a fugueor sonata; a leading phrase or motif.
    A person of specifiedmental or physical tendencies (a hysterical subject).
    Logicthe part of a proposition about which a statement is made.
    (in full subject for dissection) a dead body.
    Adj.
    (oftenfoll. by to) owing obedience to a government, colonizing power,force, etc.; in subjection.
    (foll. by to) liable, exposed, orprone to (is subject to infection).
    (foll. by to) conditionalupon; on the assumption of (the arrangement is subject to yourapproval).
    Adv. (foll. by to) conditionally upon (subject toyour consent, I propose to try again).
    V.tr.
    (foll. by to)make liable; expose; treat (subjected us to hours of waiting).2 (usu. foll. by to) subdue (a nation, person, etc.) to one'ssway etc.
    On the subject of concerning, about. subject andobject Psychol. the ego or self and the non-ego; consciousnessand that of which it is or may be conscious. subject cataloguea catalogue, esp. in a library, arranged according to thesubjects treated. subject-heading a heading in an indexcollecting references to a subject. subject-matter the mattertreated of in a book, lawsuit, etc.
    Subjection n.subjectless adj. [ME soget etc. f. OF suget etc. f. L subjectuspast part. of subjicere (as SUB-, jacere throw)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X