-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">teə(r)</font>'''/==========/'''<font color="red">teə(r)</font>'''/=====Dòng 25: Dòng 21: *Ving: [[Taring]]*Ving: [[Taring]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========hiệu chuẩn máy==========hiệu chuẩn máy=====- =====so chuẩn=====+ =====so chuẩn=====- + === Giao thông & vận tải===- == Giao thông & vận tải==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tự nặng==========tự nặng=====- =====tự trọng=====+ =====tự trọng=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====báo biểu con=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====báo biểu con=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bì==========bì=====Dòng 51: Dòng 44: ''Giải thích VN'': Là khối lưọng của container hoặc xe tải khi nó rỗng tính bằng khối lượng tịnh trừ đi khối lượng vật liệu trong container.''Giải thích VN'': Là khối lưọng của container hoặc xe tải khi nó rỗng tính bằng khối lượng tịnh trừ đi khối lượng vật liệu trong container.- =====trọng tải=====+ =====trọng tải=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tare tare] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tare tare] : Corporateinformation- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cân trừ bì==========cân trừ bì=====20:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khối lượng không tải
Giải thích EN: The weight of a container or vehicle when empty, subtracted from the gross weight to obtain the net weight of the material inside the container.
Giải thích VN: Là khối lưọng của container hoặc xe tải khi nó rỗng tính bằng khối lượng tịnh trừ đi khối lượng vật liệu trong container.
Kinh tế
trọng lượng
- actual tare
- trọng lượng bì thực tế
- average tare
- trọng lượng bì bình quân
- certificate of tare weight
- giấy chứng trọng lượng bì
- computed tare
- trọng lượng bì ước định
- computed tare
- trọng lượng bì ước tính
- customary tare
- trọng lượng bì quen dùng
- customary tare
- trọng lượng bì theo quy ước
- customs tare
- trọng lượng bì hải quan
- estimate tare
- trọng lượng bì ước tính
- estimated tare
- trọng lượng bì ước định
- estimated tare
- trọng lượng bì ước tính
- gross tare weight
- trọng lượng bì gộp
- invoice tare
- trọng lượng bì (trên) hóa đơn
- legal tare
- trọng lượng bì lợn định
- legal tare
- trọng lượng bì pháp định
- mean tare
- trọng lượng bì bình quân
- net tare
- trọng lượng bì tịnh
- net tare
- trọng lượng chất hàng tịnh
- reduced tare
- trọng lượng bì đã giảm
- reduced tare
- trọng lượng bì quy ra
- supertare (supertare)
- trọng lượng bì vượt mức
- tare and draft
- trọng lượng bì và phần trừ bớt hao hụt trọng lượng
- tare deduction
- sự giảm trọng lượng bao bì
- tare gross
- trọng lượng đã trừ bì
- usual tare
- trọng lượng bì quen dùng
trọng lượng bì
- actual tare
- trọng lượng bì thực tế
- average tare
- trọng lượng bì bình quân
- certificate of tare weight
- giấy chứng trọng lượng bì
- computed tare
- trọng lượng bì ước định
- computed tare
- trọng lượng bì ước tính
- customary tare
- trọng lượng bì quen dùng
- customary tare
- trọng lượng bì theo quy ước
- customs tare
- trọng lượng bì hải quan
- estimate tare
- trọng lượng bì ước tính
- estimated tare
- trọng lượng bì ước định
- estimated tare
- trọng lượng bì ước tính
- gross tare weight
- trọng lượng bì gộp
- invoice tare
- trọng lượng bì (trên) hóa đơn
- legal tare
- trọng lượng bì lợn định
- legal tare
- trọng lượng bì pháp định
- mean tare
- trọng lượng bì bình quân
- net tare
- trọng lượng bì tịnh
- reduced tare
- trọng lượng bì đã giảm
- reduced tare
- trọng lượng bì quy ra
- supertare (supertare)
- trọng lượng bì vượt mức
- tare and draft
- trọng lượng bì và phần trừ bớt hao hụt trọng lượng
- usual tare
- trọng lượng bì quen dùng
xác định trọng lượng bì
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ