-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">¸teknə´lɔdʒikəl</font>'''/==========/'''<font color="red">¸teknə´lɔdʒikəl</font>'''/=====Dòng 11: Dòng 7: =====Như technologic==========Như technologic=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========công nghệ==========công nghệ=====::Technical/Technological [[Assistance]] [[Program]] (TAP)::Technical/Technological [[Assistance]] [[Program]] (TAP)Dòng 53: Dòng 52: ::[[technological]] [[process]]::[[technological]] [[process]]::quá trình kỹ thuật::quá trình kỹ thuật- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====công nghệ==========công nghệ=====::[[technological]] [[change]]::[[technological]] [[change]]Dòng 74: Dòng 70: ::[[technological]] [[unemployment]]::[[technological]] [[unemployment]]::thất nghiệp do (cải tiến) công nghệ::thất nghiệp do (cải tiến) công nghệ- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=technological technological] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=technological technological] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Of or using technology.==========Of or using technology.==========Technologically adv.==========Technologically adv.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]20:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
công nghệ
- Technical/Technological Assistance Program (TAP)
- Chương trình trợ giúp kỹ thuật/Công nghệ
- technological analysis
- sự khảo sát công nghệ
- technological aperture
- lỗ (chừa) công nghệ
- technological breakthrough
- sự đột phá công nghệ
- technological cycle
- chu kỳ công nghệ
- technological designing
- sự thiết kế công nghệ
- technological influencing factor
- tác động công nghệ
- technological innovation
- cách tân về công nghệ
- technological innovation
- đổi mới công nghệ
- technological load
- tải trọng công nghệ
- technological opening
- lỗ (chừa) công nghệ
- technological process
- quy trình công nghệ
- technological set
- tổ công nghệ
- technological ventilation
- sự thông gió công nghệ
kỹ thuật
- normative and technological documentation
- tài liệu kỹ thuật tiêu chuẩn
- normative and technological documentation
- văn bản kỹ thuật tiêu chuẩn
- Technical/Technological Assistance Program (TAP)
- Chương trình trợ giúp kỹ thuật/Công nghệ
- technological constraint
- giới hạn kỹ thuật
- technological process
- quá trình kỹ thuật
Kinh tế
công nghệ
- technological change
- sự thay đổi công nghệ
- technological dualism
- chế độ nhị nguyên công nghệ
- technological external effects
- ảnh hưởng bên ngoài về công nghệ
- technological external effects
- ảnh hưởng từ bên ngoài về công nghệ
- technological external effects
- ngoại ứng công nghệ
- technological external effects
- những ảnh hưởng bên ngoài về công nghệ
- technological process of cargo-handling
- quy trình công nghệ bốc dỡ (hàng hóa)
- technological unemployment
- thất nghiệp do (cải tiến) công nghệ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ