-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'taiə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'taiə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 23: Dòng 19: *Ving: [[Tyring]]*Ving: [[Tyring]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====vỏ lốp xe=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vỏ lốp xe=====+ === Kỹ thuật chung ========lốp==========lốp=====Dòng 58: Dòng 55: ::[[worn]] [[wheel]] [[tyre]]::[[worn]] [[wheel]] [[tyre]]::vành bánh xe đã sử dụng::vành bánh xe đã sử dụng- =====vỏ=====+ =====vỏ=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(US tire) a rubber covering, usu. inflated, placed round awheel to form a soft contact with the road.==========(US tire) a rubber covering, usu. inflated, placed round awheel to form a soft contact with the road.=====20:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vành bánh
- back tyre face
- mặt lưng của vành bánh xe
- cylindrical wheel tyre profile
- biên dạng vành bánh xe hình trụ
- tyre (turning) lathe
- máy tiện vành bánh xe
- tyre fastening
- lắp vành bánh xe
- tyre heating
- nung nóng vành bánh xe
- wheel tyre
- vành bánh xe
- wheel tyre cone
- vành bánh xe côn
- wheel tyre contour
- biên dạng vành bánh xe
- wheel tyre fastening
- lắp vành bánh xe
- wheel tyre heating
- nung nóng vành bánh xe
- wheel tyre vertical boring and turning mill
- máy tiện và khoan đứng vành bánh xe
- worn wheel tyre
- vành bánh xe đã sử dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ