• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:24, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'v&#230;s&#601;leit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'v&#230;s&#601;leit</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    Dòng 21: Dòng 15:
    *Ving: [[Vacillating]]
    *Ving: [[Vacillating]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lung lay=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.intr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fluctuate in opinion or resolution.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Move from sideto side; oscillate, waver.=====
    +
    -
    =====Vacillation n. vacillator n. [Lvacillare vacillat- sway]=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====lung lay=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[alternate]] , [[be indecisive]] , [[be irresolute]] , [[change]] , [[change mind]] , [[dither]] , [[fence-straddle]] , [[fluctuate]] , [[hedge]] , [[hem and haw ]]* , [[hesitate]] , [[hover]] , [[oscillate]] , [[pause]] , [[pussyfoot around]] , [[reel]] , [[rock]] , [[run hot and cold]] , [[seesaw ]]* , [[shilly-shally ]]* , [[stagger]] , [[straddle]] , [[sway]] , [[swing]] , [[waffle]] , [[waver]] , [[whiffle]] , [[yo-yo]] , [[teeter]] , [[totter]] , [[weave]] , [[wobble]] , [[falter]] , [[halt]] , [[shilly-shally]] , [[blow hot and cold]] , [[flutter]] , [[hem and haw]] , [[seesaw]] , [[shift]] , [[veer]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[remain]] , [[stay]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'væsəleit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Lắc lư, lảo đảo; chập chờn, lung lay, rung rinh, chao đảo
    (nghĩa bóng) do dự, dao động (giữa các ý kiến, giải pháp..)
    to vacillate between two courses of action
    do dự giữa hai đường lối hành động

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lung lay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X