• (đổi hướng từ Cashiering)
    /kæ´ʃiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thủ quỹ

    Ngoại động từ

    Cách chức, thải ra
    (quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngân tính viên

    Kinh tế

    cách chức
    cán bộ tài vụ...
    đuổi việc
    sa thải
    thu ngân
    receiving cashier
    thu ngân viên
    receiving cashier
    viên thu ngân
    thủ quỹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X