-
(đổi hướng từ Cloistering)
Chuyên ngành
Xây dựng
hàng hiên
Giải thích EN: An arcaded or colonnaded courtyard, especially in a monastery.
Giải thích VN: Một khoảng sân có các hàng cột thường thấy trong các tu viện.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abbey , cell , chapter house , convent , friary , hermitage , house , lamasery , monastery , nunnery , order , priorate , priory , religious community , retreat , sanctuary , aisle , ambulatory , arcade , cenoby , enclosure , hall , isolation , monastic , passageway , quarantine , seclude , sequester , sequestration , shelter , stoa , veil
verb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ