• (đổi hướng từ Cloistering)
    /´klɔistə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tu viện, nhà tu
    Hành lang, hàng hiên (có hàng cột bao quanh tu viện, nhà thờ...)
    The cloister sự đi tu

    Ngoại động từ

    Đưa vào tu viện
    Sống trong tu viện, đi tu ( (thường) to cloister oneself)
    Bao quanh bằng một dãy hành lang

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hàng hiên

    Giải thích EN: An arcaded or colonnaded courtyard, especially in a monastery.

    Giải thích VN: Một khoảng sân có các hàng cột thường thấy trong các tu viện.

    Kỹ thuật chung

    nhà chung
    tu viện
    cloister vault
    vòm tu viện
    open cloister vault
    vòm tu viện mở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X