• (đổi hướng từ Concurred)
    /kən´kə:/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Trùng nhau, xảy ra đồng thời
    Kết hợp lại, góp vào
    many causes concurred to bring about this revolution
    nhiều nguyên nhân kết hợp lại dẫn đến cuộc cách mạng này
    Đồng ý, tán thành, nhất trí
    (toán học) đồng quy

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhất trí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X